Bản dịch của từ Slimming trong tiếng Việt

Slimming

Verb Adjective Noun [U] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slimming (Verb)

slˈɪmɪŋ
ˈsɫɪmɪŋ
01

Dạng phân từ của 'slim': làm cho gầy hơn, thu nhỏ; giảm (cân, kích thước)

Present participle of 'slim': to make or become thinner; to reduce in weight or size.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Slimming (Adjective)

slˈɪmɪŋ
ˈslɪm.ɪŋ
01

Có tác dụng làm cho trông gầy hơn; được thiết kế để giảm mỡ hoặc làm thon gọn, tôn dáng

Having the effect of making someone or something appear thinner; designed to reduce fat or create a slimmer appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Slimming (Noun Uncountable)

slˈɪmɪŋ
ˈsɫɪmɪŋ
01

Quá trình hoặc hành động giảm cân; sự giảm cân nói chung

The process or act of losing weight; weight loss in general.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Slimming (Noun Countable)

slˈɪmɪŋ
ˈsɫɪmɪŋ
01

Một sản phẩm, liệu pháp, chương trình hoặc buổi nhằm làm thon gọn, giúp giảm cân (ví dụ: liệu pháp thon gọn, thuốc giảm cân)

A product, treatment, programme, or session intended to make someone thinner (e.g., a slimming treatment, slimming pill).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slimming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slimming

Không có idiom phù hợp