Bản dịch của từ Slimming trong tiếng Việt
Slimming

Slimming (Verb)
Dạng phân từ của 'slim': làm cho gầy hơn, thu nhỏ; giảm (cân, kích thước)
Present participle of 'slim': to make or become thinner; to reduce in weight or size.
Slimming (Adjective)
Có tác dụng làm cho trông gầy hơn; được thiết kế để giảm mỡ hoặc làm thon gọn, tôn dáng
Having the effect of making someone or something appear thinner; designed to reduce fat or create a slimmer appearance.
Slimming (Noun Uncountable)
Quá trình hoặc hành động giảm cân; sự giảm cân nói chung
The process or act of losing weight; weight loss in general.
Slimming (Noun Countable)
Một sản phẩm, liệu pháp, chương trình hoặc buổi nhằm làm thon gọn, giúp giảm cân (ví dụ: liệu pháp thon gọn, thuốc giảm cân)
A product, treatment, programme, or session intended to make someone thinner (e.g., a slimming treatment, slimming pill).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp