Bản dịch của từ Slip down trong tiếng Việt

Slip down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip down (Verb)

slɪp daʊn
slɪp daʊn
01

Rơi hoặc trượt xuống từ một vị trí cao hơn.

To fall or slide down from a higher position.

Ví dụ

He slipped down the stairs during the party last Saturday.

Anh ấy đã trượt xuống cầu thang trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

She did not slip down the hill while hiking last week.

Cô ấy đã không trượt xuống đồi khi đi bộ tuần trước.

Did he slip down during the social event yesterday?

Anh ấy có trượt xuống trong sự kiện xã hội hôm qua không?

02

Di chuyển một cách suôn sẻ và dễ dàng, thường là không bị chú ý.

To move smoothly and easily, often without being noticed.

Ví dụ

Many people slip down the social ladder during economic downturns.

Nhiều người tụt xuống bậc xã hội trong thời kỳ kinh tế khó khăn.

He does not slip down in his career despite the challenges.

Anh ấy không tụt xuống trong sự nghiệp mặc dù gặp khó khăn.

Why do some individuals slip down the social hierarchy so quickly?

Tại sao một số cá nhân lại tụt xuống bậc xã hội nhanh như vậy?

03

Ăn hoặc uống cái gì đó nhanh chóng hoặc trong một lượng nhỏ.

To eat or drink something quickly or in small amounts.

Ví dụ

I will slip down some coffee before the meeting starts.

Tôi sẽ uống nhanh một ít cà phê trước khi cuộc họp bắt đầu.

She did not slip down any snacks during the party.

Cô ấy không ăn nhanh món ăn nào trong bữa tiệc.

Did you slip down water at the social event?

Bạn đã uống nhanh nước tại sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slip down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slip down

Không có idiom phù hợp