Bản dịch của từ Slip down trong tiếng Việt
Slip down

Slip down (Verb)
He slipped down the stairs during the party last Saturday.
Anh ấy đã trượt xuống cầu thang trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
She did not slip down the hill while hiking last week.
Cô ấy đã không trượt xuống đồi khi đi bộ tuần trước.
Did he slip down during the social event yesterday?
Anh ấy có trượt xuống trong sự kiện xã hội hôm qua không?
Many people slip down the social ladder during economic downturns.
Nhiều người tụt xuống bậc xã hội trong thời kỳ kinh tế khó khăn.
He does not slip down in his career despite the challenges.
Anh ấy không tụt xuống trong sự nghiệp mặc dù gặp khó khăn.
Why do some individuals slip down the social hierarchy so quickly?
Tại sao một số cá nhân lại tụt xuống bậc xã hội nhanh như vậy?
I will slip down some coffee before the meeting starts.
Tôi sẽ uống nhanh một ít cà phê trước khi cuộc họp bắt đầu.
She did not slip down any snacks during the party.
Cô ấy không ăn nhanh món ăn nào trong bữa tiệc.
Did you slip down water at the social event?
Bạn đã uống nhanh nước tại sự kiện xã hội chưa?