Bản dịch của từ Slip out trong tiếng Việt
Slip out

Slip out (Phrase)
She slipped out of the party early without saying goodbye.
Cô ấy lén rời khỏi bữa tiệc sớm mà không nói lời tạm biệt.
He did not want his absence to slip out to his friends.
Anh ấy không muốn việc vắng mặt của mình bị lộ ra với bạn bè.
Did she slip out of the meeting before it ended?
Cô ấy đã lén rời khỏi cuộc họp trước khi nó kết thúc chưa?
She tried to slip out of the party early.
Cô ấy cố gắng lẻn ra khỏi bữa tiệc sớm.
He did not want his absence to slip out to his friends.
Anh ấy không muốn sự vắng mặt của mình lọt ra với bạn bè.
Slip out (Verb)
She slipped out of the party early to avoid saying goodbye.
Cô ấy lẻn ra khỏi bữa tiệc sớm để tránh nói lời tạm biệt.
He didn't want to slip out of the meeting, but he felt sick.
Anh ấy không muốn lẻn ra khỏi cuộc họp, nhưng anh ấy cảm thấy đau ốm.
Did they slip out of the lecture to grab a quick snack?
Họ có lẻn ra khỏi bài giảng để nhanh chóng ăn một điều gì không?
She slipped out of the party early without saying goodbye.
Cô ấy lẻn ra khỏi bữa tiệc sớm mà không nói tạm biệt.
He never slips out of work before his shift ends.
Anh ấy không bao giờ lẻn ra khỏi công việc trước khi kết thúc ca làm của mình.
Cụm động từ "slip out" có nghĩa là thoát ra hoặc lộ ra một cách không chủ ý, thường đề cập đến việc tiết lộ thông tin hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, "slip out" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống thân mật, khi một bí mật hoặc ý kiến không được mong muốn bị tiết lộ.
Cụm từ "slip out" có nguồn gốc từ động từ "slip", xuất phát từ tiếng Latin "slipare", có nghĩa là tuột ra hoặc trượt ra. Trải qua những thế kỷ, từ này đã tiến hóa và kết hợp với giới từ "out" để diễn tả hành động rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống một cách lén lút hoặc vô tình. Ý nghĩa hiện tại của "slip out" thường liên quan đến việc tiết lộ thông tin một cách không chủ đích, tương đồng với bản chất nhẹ nhàng và kín đáo của động từ gốc.
Cụm động từ "slip out" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống thực tiễn, "slip out" thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả việc ai đó lỡ lời hay vô tình tiết lộ thông tin, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường học thuật. Từ này cũng liên quan đến sự thoát ra hoặc rời đi một cách lén lút, thường thể hiện hành động không cố ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp