Bản dịch của từ Slip proof trong tiếng Việt

Slip proof

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip proof (Adjective)

slɪp pɹuf
slɪp pɹuf
01

Thường được dùng để mô tả giày dép hoặc vật liệu có độ bám tốt hơn.

Often used to describe shoes or materials with enhanced grip

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được thiết kế để chống trượt.

Designed to prevent slipping

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có bề mặt tạo lực kéo và giảm nguy cơ trượt.

Having a surface that provides traction and reduces the risk of sliding

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slip proof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slip proof

Không có idiom phù hợp