Bản dịch của từ Slip up trong tiếng Việt

Slip up

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip up (Noun)

slɪp əp
slɪp əp
01

(thành ngữ) một lỗi hoặc sai sót (nhỏ); một sai lầm (nhỏ).

Idiomatic a small error or mistake a minor misstep.

Ví dụ

She made a slip up in her speech at the social event.

Cô ấy đã mắc một lỗi nhỏ trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.

His slip up during the meeting caused some embarrassment.

Lỗi nhỏ của anh ấy trong cuộc họp gây ra một chút xấu hổ.

Don't worry about the slip up, it's easily fixable.

Đừng lo lắng về lỗi nhỏ đó, nó dễ dàng sửa được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slip up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slip up

Không có idiom phù hợp