Bản dịch của từ Slippery slope trong tiếng Việt
Slippery slope

Slippery slope (Idiom)
Taking bribes is a slippery slope to corruption in politics.
Nhận hối lộ là một con đường dẫn đến tham nhũng trong chính trị.
Ignoring inequality can lead to a slippery slope of social unrest.
Bỏ qua bất bình đẳng có thể dẫn đến một con đường dẫn đến sự bất ổn xã hội.
Is overlooking environmental issues a slippery slope to ecological disaster?
Bỏ qua các vấn đề môi trường có phải là một con đường dẫn đến thảm họa sinh thái không?
Khái niệm "slippery slope" chỉ một lập luận cho rằng nếu một hành động được thực hiện, thì sẽ dẫn đến một chuỗi sự kiện không thể tránh khỏi, thường là những điều tiêu cực, mặc dù không có bằng chứng xác thực cho luận điểm này. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ứng dụng, ở văn hóa pháp lý Anh thường sử dụng nhiều hơn khi thảo luận về các tình huống pháp luật.
Cụm từ "slippery slope" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lapsus" (ngã, trượt) và "clivus" (dốc, sườn). Thuật ngữ này được sử dụng trong lý luận triết học và luật pháp để mô tả một giả thuyết rằng một hành động nhỏ có thể dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng và không mong muốn. Nguồn gốc từ ngữ phản ánh tính chất nguy hiểm của việc bắt đầu một quá trình mà người ta không thể kiểm soát, liên kết mạnh mẽ với cách hiểu hiện đại về sự gia tăng của các hậu quả tiêu cực từ những quyết định ban đầu.
Cụm từ "slippery slope" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về lập luận logic và đạo đức, thường liên quan đến các phản biện và đánh giá các tình huống có thể dẫn đến kết quả tiêu cực. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh trình bày quan điểm hoặc phân tích vấn đề. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong các bài thi so với các thuật ngữ khác. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến chính trị, luật pháp và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp