Bản dịch của từ Slop trong tiếng Việt
Slop

Slop (Noun)
Ngôn ngữ hoặc tài liệu tình cảm.
Her essay was filled with emotional slop, making it hard to read.
Bài luận của cô ấy đầy cảm xúc, làm cho nó khó đọc.
Avoid using too much slop in your IELTS writing to maintain clarity.
Tránh sử dụng quá nhiều cảm xúc trong bài viết IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.
Did you include any sentimental slop in your speaking test response?
Bạn có bao gồm bất kỳ cảm xúc nào trong câu trả lời bài kiểm tra nói của mình không?
The slop was overflowing from the chamber pot.
Nước rác tràn ra từ chậu nồi.
They refused to empty the slop from the bathroom.
Họ từ chối làm trống nước rác từ phòng tắm.
Did you have to dispose of the slop in the kitchen?
Bạn có phải vứt nước rác ở nhà bếp không?
She wore slop trousers to the party last night.
Cô ấy mặc quần slop tới bữa tiệc tối qua.
I don't like the look of slop pants, they're old-fashioned.
Tôi không thích kiểu dáng của quần slop, chúng cổ điển.
Did the sailors wear slop during their long sea journeys?
Liệu các thủy thủ có mặc quần slop trong những chuyến hải trình dài?
She wore a slop while painting her house.
Cô ấy mặc một cái áo khoác lỏng khi sơn nhà.
He didn't like the slop because it was too big.
Anh ấy không thích cái áo khoác lỏng vì nó quá to.
Did you buy a new slop for your construction job?
Bạn có mua một cái áo khoác lỏng mới cho công việc xây dựng của mình không?
The slop made it difficult for the fishermen to navigate.
Slop làm cho ngư dân khó điều hướng.
The tourists avoided the beach due to the rough slop.
Du khách tránh bãi biển vì slop gồ ghề.
Did the storm cause the slop that damaged the boats?
Cơn bão có gây ra slop làm hỏng tàu không?
Dạng danh từ của Slop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slop | Slops |
Slop (Verb)
She always slops around the house on weekends.
Cô ấy luôn lười biếng quanh nhà vào cuối tuần.
He never slops when attending formal events.
Anh ấy không bao giờ ăn mặc lôi thôi khi tham dự sự kiện chính thức.
Does Sarah slop during job interviews?
Sarah có lười biếng trong phỏng vấn công việc không?
She always slops about her love for her family in interviews.
Cô ấy luôn nói quá nhiều về tình yêu của mình trong các cuộc phỏng vấn.
He never slops over his emotions when discussing social issues.
Anh ấy không bao giờ nói quá nhiều về cảm xúc của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do you think it's appropriate to slop about personal feelings in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc nói quá nhiều về cảm xúc cá nhân trong IELTS là phù hợp không?
(đặc biệt là trong tù) đổ hết đồ trong bô.
Especially in prison empty the contents of a chamber pot.
In some prisons, inmates are required to slop out every morning.
Ở một số nhà tù, phạm nhân phải dọn dẹp mỗi sáng.
It is not a pleasant task to slop out the chamber pots.
Việc dọn dẹp các bát nước không phải là một công việc dễ chịu.
Do you think slopping out should be banned in modern prisons?
Bạn nghĩ rằng việc dọn dẹp nên bị cấm trong các nhà tù hiện đại không?
Cho ăn dốc vào (một con vật)
Feed slops to an animal.
Farmers often slop their pigs with leftover food scraps.
Nông dân thường cho lợn ăn thức ăn thừa.
It is not recommended to slop animals with unhealthy food.
Không nên cho thú cưng ăn thức ăn không lành mạnh.
Do you know how to slop chickens properly for optimal growth?
Bạn có biết cách cho gà ăn đúng cách để phát triển tối ưu không?
Be careful not to slop the coffee while presenting in IELTS.
Hãy cẩn thận để không làm đổ cà phê khi thuyết trình trong IELTS.
She never slops her water during speaking practice for IELTS.
Cô ấy không bao giờ làm đổ nước trong lúc luyện nói cho IELTS.
Did you slop any ink on your essay paper during the exam?
Bạn đã làm đổ mực lên tờ bài luận trong kỳ thi chưa?
Dạng động từ của Slop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slopped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slopped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slopping |
Họ từ
Từ "slop" có nghĩa là chất lỏng hoặc hỗn hợp lỏng có thể dính, thường được dùng để chỉ thức ăn dư hoặc bùn lầy. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "sloppy" để chỉ tình trạng bừa bộn hoặc không gọn gàng. Trong ngữ cảnh này, "slop" có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu vệ sinh hoặc chất lượng kém.
Từ "slop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "sloppe", có nghĩa là "đổ vãi" hoặc "nhỏ giọt". Rễ của từ này có thể truy nguyên về tiếng Đức cổ với hình thức "slāpan", chỉ hành động tràn đổ. Từ thế kỷ 15, "slop" đã được sử dụng để chỉ chất lỏng hoặc chất thải có độ nhớt thấp. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả chất lỏng ứ động, không sạch sẽ, thường có nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "slop" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh về chất thải hoặc tình trạng lộn xộn. Trong phần Nói và Viết, "slop" có thể được sử dụng khi thảo luận về sự bất cẩn hoặc sự thiếu cẩn trọng trong hành động. Ngoài ra, từ này cũng hay xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc thực phẩm, mô tả các chất lỏng có kết cấu không đồng nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp