Bản dịch của từ Slop trong tiếng Việt

Slop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slop (Noun)

slˈɑp
slˈɑp
01

Ngôn ngữ hoặc tài liệu tình cảm.

Sentimental language or material.

Ví dụ

Her essay was filled with emotional slop, making it hard to read.

Bài luận của cô ấy đầy cảm xúc, làm cho nó khó đọc.

Avoid using too much slop in your IELTS writing to maintain clarity.

Tránh sử dụng quá nhiều cảm xúc trong bài viết IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.

Did you include any sentimental slop in your speaking test response?

Bạn có bao gồm bất kỳ cảm xúc nào trong câu trả lời bài kiểm tra nói của mình không?

02

Nước thải từ nhà bếp, phòng tắm hoặc bồn cầu phải được đổ bằng tay.

Waste water from a kitchen bathroom or chamber pot that has to be emptied by hand.

Ví dụ

The slop was overflowing from the chamber pot.

Nước rác tràn ra từ chậu nồi.

They refused to empty the slop from the bathroom.

Họ từ chối làm trống nước rác từ phòng tắm.

Did you have to dispose of the slop in the kitchen?

Bạn có phải vứt nước rác ở nhà bếp không?

03

Quần rộng, rộng thùng thình phổ biến vào thế kỷ 16 và đầu thế kỷ 17, đặc biệt được mặc bởi các thủy thủ.

Wide baggy trousers common in the 16th and early 17th centuries especially as worn by sailors.

Ví dụ

She wore slop trousers to the party last night.

Cô ấy mặc quần slop tới bữa tiệc tối qua.

I don't like the look of slop pants, they're old-fashioned.

Tôi không thích kiểu dáng của quần slop, chúng cổ điển.

Did the sailors wear slop during their long sea journeys?

Liệu các thủy thủ có mặc quần slop trong những chuyến hải trình dài?

04

Áo khoác ngoài rộng thùng thình của công nhân.

A workmans loose outer garment.

Ví dụ

She wore a slop while painting her house.

Cô ấy mặc một cái áo khoác lỏng khi sơn nhà.

He didn't like the slop because it was too big.

Anh ấy không thích cái áo khoác lỏng vì nó quá to.

Did you buy a new slop for your construction job?

Bạn có mua một cái áo khoác lỏng mới cho công việc xây dựng của mình không?

05

Biển động.

A choppy sea.

Ví dụ

The slop made it difficult for the fishermen to navigate.

Slop làm cho ngư dân khó điều hướng.

The tourists avoided the beach due to the rough slop.

Du khách tránh bãi biển vì slop gồ ghề.

Did the storm cause the slop that damaged the boats?

Cơn bão có gây ra slop làm hỏng tàu không?

Dạng danh từ của Slop (Noun)

SingularPlural

Slop

Slops

Slop (Verb)

slˈɑp
slˈɑp
01

Ăn mặc lôi thôi hoặc giản dị.

Dress in an untidy or casual manner.

Ví dụ

She always slops around the house on weekends.

Cô ấy luôn lười biếng quanh nhà vào cuối tuần.

He never slops when attending formal events.

Anh ấy không bao giờ ăn mặc lôi thôi khi tham dự sự kiện chính thức.

Does Sarah slop during job interviews?

Sarah có lười biếng trong phỏng vấn công việc không?

02

Nói hoặc viết một cách tràn đầy tình cảm; phun ra.

Speak or write in a sentimentally effusive manner gush.

Ví dụ

She always slops about her love for her family in interviews.

Cô ấy luôn nói quá nhiều về tình yêu của mình trong các cuộc phỏng vấn.

He never slops over his emotions when discussing social issues.

Anh ấy không bao giờ nói quá nhiều về cảm xúc của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Do you think it's appropriate to slop about personal feelings in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc nói quá nhiều về cảm xúc cá nhân trong IELTS là phù hợp không?

03

(đặc biệt là trong tù) đổ hết đồ trong bô.

Especially in prison empty the contents of a chamber pot.

Ví dụ

In some prisons, inmates are required to slop out every morning.

Ở một số nhà tù, phạm nhân phải dọn dẹp mỗi sáng.

It is not a pleasant task to slop out the chamber pots.

Việc dọn dẹp các bát nước không phải là một công việc dễ chịu.

Do you think slopping out should be banned in modern prisons?

Bạn nghĩ rằng việc dọn dẹp nên bị cấm trong các nhà tù hiện đại không?

04

Cho ăn dốc vào (một con vật)

Feed slops to an animal.

Ví dụ

Farmers often slop their pigs with leftover food scraps.

Nông dân thường cho lợn ăn thức ăn thừa.

It is not recommended to slop animals with unhealthy food.

Không nên cho thú cưng ăn thức ăn không lành mạnh.

Do you know how to slop chickens properly for optimal growth?

Bạn có biết cách cho gà ăn đúng cách để phát triển tối ưu không?

05

(của chất lỏng) tràn hoặc chảy qua mép thùng chứa, thường là do xử lý bất cẩn.

Of a liquid spill or flow over the edge of a container typically as a result of careless handling.

Ví dụ

Be careful not to slop the coffee while presenting in IELTS.

Hãy cẩn thận để không làm đổ cà phê khi thuyết trình trong IELTS.

She never slops her water during speaking practice for IELTS.

Cô ấy không bao giờ làm đổ nước trong lúc luyện nói cho IELTS.

Did you slop any ink on your essay paper during the exam?

Bạn đã làm đổ mực lên tờ bài luận trong kỳ thi chưa?

Dạng động từ của Slop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slopping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slop

Không có idiom phù hợp