Bản dịch của từ Sloping downward trong tiếng Việt

Sloping downward

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sloping downward (Phrase)

ˈsloʊ.pɪŋˈdaʊ.nwɚd
ˈsloʊ.pɪŋˈdaʊ.nwɚd
01

Dốc xuống.

Sloping downward.

Ví dụ

The community center is sloping downward towards the riverbank.

Trung tâm cộng đồng đang dốc xuống hướng về bờ sông.

The park is not sloping downward, but rather flat and even.

Công viên không dốc xuống, mà phẳng và đồng đều.

Is the playground sloping downward near the old library?

Sân chơi có dốc xuống gần thư viện cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sloping downward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sloping downward

Không có idiom phù hợp