Bản dịch của từ Sloppily trong tiếng Việt
Sloppily
Adverb

Sloppily (Adverb)
slˈɒpɪli
ˈslɑː.pəl.i
01
Một cách cẩu thả; thiếu chú ý, không gọn gàng
In a careless or untidy manner; showing a lack of care or attention
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách lộn xộn, qua loa, không chính xác; luộm thuộm
In a haphazard, imprecise, or slovenly way
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sloppily
Không có idiom phù hợp