Bản dịch của từ Slovenness trong tiếng Việt

Slovenness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slovenness (Noun)

01

Sự lười biếng.

Slovenliness.

Ví dụ

His slovenness affected his chances of getting a job at Google.

Sự lôi thôi của anh ấy ảnh hưởng đến cơ hội xin việc tại Google.

Her slovenness does not impress potential employers during interviews.

Sự lôi thôi của cô ấy không gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.

Is slovenness common among young professionals in the social sector?

Liệu sự lôi thôi có phổ biến trong giới trẻ làm việc xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slovenness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slovenness

Không có idiom phù hợp