Bản dịch của từ Slowcore trong tiếng Việt
Slowcore
Noun [U/C]

Slowcore (Noun)
ˈsləʊkɔː
ˈsləʊkɔː
01
Một thể loại nhạc đại chúng đặc trưng bởi nhịp độ chậm, âm thanh u ám, có không khí, đôi khi có kết cấu dày đặc và giọng hát nhẹ nhàng, buồn bã; (đôi khi cũng) = nhạc sadcore.
A genre of popular music characterized by slow tempos, a sombre, atmospheric, sometimes densely textured sound, and quiet, forlorn vocals; (sometimes also) = sadcore.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slowcore
Không có idiom phù hợp