Bản dịch của từ Sludge trong tiếng Việt

Sludge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sludge (Noun)

slədʒ
slˈʌdʒ
01

Một màu bùn kém hấp dẫn có màu nâu hoặc xanh lục.

An unattractive muddy shade of brown or green.

Ví dụ

The sludge in the river was a murky brown color.

Bùn đáy sông có màu nâu đục.

The sludge from the factory polluted the environment.

Bùn từ nhà máy làm ô nhiễm môi trường.

The sludge cleanup project aimed to restore the river's beauty.

Dự án dọn dẹp bùn nhằm phục hồi vẻ đẹp sông.

02

Băng biển mới hình thành thành từng mảnh nhỏ.

Sea ice newly formed in small pieces.

Ví dụ

The children enjoyed playing with sludge on the beach.

Các em thích chơi với bùn trên bãi biển.

The cleanup crew removed the sludge from the polluted shoreline.

Đội ngũ dọn dẹp đã loại bỏ bùn từ bờ biển ô nhiễm.

The scientists studied the composition of the sludge samples collected.

Các nhà khoa học nghiên cứu thành phần của các mẫu bùn thu thập.

03

Bùn dày, mềm, ướt hoặc hỗn hợp nhớt tương tự của các thành phần lỏng và rắn, đặc biệt là sản phẩm của quá trình công nghiệp hoặc tinh chế.

Thick soft wet mud or a similar viscous mixture of liquid and solid components especially the product of an industrial or refining process.

Ví dụ

The factory released toxic sludge into the river, causing environmental damage.

Nhà máy đã thải ra chất bùn độc hại vào sông, gây hại môi trường.

Volunteers helped clean up the sludge from the polluted pond in town.

Những tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp chất bùn từ cái ao ô nhiễm trong thị trấn.

The government imposed fines on companies for improper disposal of sludge.

Chính phủ đã áp đặt phạt cho các công ty vì việc xử lý chất bùn không đúng quy định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sludge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sludge

Không có idiom phù hợp