Bản dịch của từ Sludge trong tiếng Việt
Sludge

Sludge (Noun)
Một màu bùn kém hấp dẫn có màu nâu hoặc xanh lục.
An unattractive muddy shade of brown or green.
The sludge in the river was a murky brown color.
Bùn đáy sông có màu nâu đục.
The sludge from the factory polluted the environment.
Bùn từ nhà máy làm ô nhiễm môi trường.
The sludge cleanup project aimed to restore the river's beauty.
Dự án dọn dẹp bùn nhằm phục hồi vẻ đẹp sông.
The children enjoyed playing with sludge on the beach.
Các em thích chơi với bùn trên bãi biển.
The cleanup crew removed the sludge from the polluted shoreline.
Đội ngũ dọn dẹp đã loại bỏ bùn từ bờ biển ô nhiễm.
The scientists studied the composition of the sludge samples collected.
Các nhà khoa học nghiên cứu thành phần của các mẫu bùn thu thập.
The factory released toxic sludge into the river, causing environmental damage.
Nhà máy đã thải ra chất bùn độc hại vào sông, gây hại môi trường.
Volunteers helped clean up the sludge from the polluted pond in town.
Những tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp chất bùn từ cái ao ô nhiễm trong thị trấn.
The government imposed fines on companies for improper disposal of sludge.
Chính phủ đã áp đặt phạt cho các công ty vì việc xử lý chất bùn không đúng quy định.
Họ từ
Sludge là từ dùng để chỉ một chất rắn hoặc lỏng đặc, thường là sản phẩm phụ trong các quá trình công nghiệp, xử lý nước thải hoặc sinh hoạt. Chất này có thể chứa các chất hữu cơ, vô cơ và vi sinh vật. Trong tiếng Anh Anh, "sludge" được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào bối cảnh xử lý nước thải và ô nhiễm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật môi trường. Các phiên bản về từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai phương ngữ.
Từ "sludge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sludg", có nghĩa là một chất lỏng đặc hoặc bùn. Từ này được hình thành từ gốc ngôn ngữ Germanic, liên quan đến hành động trượt hoặc lăn, để phản ánh tính chất dính của chất liệu này. Trải qua các giai đoạn phát triển, "sludge" hiện được sử dụng để chỉ bùn hoặc chất thải lỏng đặc trong các quá trình công nghiệp hoặc sinh học, nhấn mạnh đặc tính vật lý và trạng thái của chất liệu đó.
Từ "sludge" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến môi trường, công nghiệp và xử lý nước thải, thể hiện tần suất sử dụng thấp trong các thành phần IELTS như Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bài thi Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết về ô nhiễm môi trường hoặc công nghệ xử lý nước. Ngoài ra, "sludge" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về đất và nước, thảo luận về vấn đề chất thải rắn và chuyển đổi sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp