Bản dịch của từ Sluice trong tiếng Việt
Sluice

Sluice (Noun)
She took a quick sluice before the party to freshen up.
Cô ấy tắm rửa nhanh trước bữa tiệc để làm mới.
He skipped the sluice after the gym due to time constraints.
Anh ấy bỏ qua việc tắm sau phòng tập vì hạn chế thời gian.
Did you remember to take a sluice before the important meeting?
Bạn có nhớ tắm rửa trước cuộc họp quan trọng không?
She takes a sluice before meeting her friends for dinner.
Cô ấy tắm rửa trước khi gặp bạn bè cô ấy ăn tối.
He avoids a sluice due to water shortage in his area.
Anh ấy tránh việc tắm rửa do thiếu nước ở khu vực của mình.
Cổng trượt hoặc thiết bị khác để kiểm soát dòng nước, đặc biệt là cổng có khóa.
A sliding gate or other device for controlling the flow of water especially one in a lock gate.
The sluice in the canal helps regulate the water flow efficiently.
Cái cửa chặn nước trong kênh giúp điều chỉnh lưu lượng nước hiệu quả.
Without the sluice, the water level in the river would fluctuate.
Nếu không có cửa chặn nước, mực nước trong sông sẽ dao động.
Is the sluice near the dam still functioning properly?
Cửa chặn nước gần đập vẫn hoạt động đúng cách chứ?
The sluice in the canal helps regulate the water flow efficiently.
Cái cống trong kênh giúp điều chỉnh lưu lượng nước hiệu quả.
Without the sluice, the water level in the river would rise uncontrollably.
Nếu không có cống, mực nước trong sông sẽ tăng không kiểm soát được.
Sluice (Verb)
She sluices her hands before eating.
Cô ấy rửa tay trước khi ăn.
He doesn't sluice the dishes after meals.
Anh ấy không rửa chén sau bữa ăn.
Do you sluice your face in the morning?
Bạn có rửa mặt vào buổi sáng không?
She sluices the dishes before putting them in the dishwasher.
Cô ấy rửa sạch các đồ trước khi đặt chúng vào máy rửa chén.
He never sluices his car, preferring to take it to the car wash.
Anh ấy không bao giờ rửa xe của mình, thích đưa nó đến cửa hàng rửa xe.
Họ từ
Từ "sluice" chỉ một cấu trúc điều tiết nước, thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lợi hoặc nhà máy thủy điện. Nó có thể là một cánh cửa hay van cho phép hoặc ngăn dòng nước chảy qua. Trong tiếng Anh Mỹ, "sluice" thường nhấn mạnh vào chức năng điều chỉnh dòng chảy, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó để chỉ cả cấu trúc và quá trình. Sự khác biệt này không rõ rệt trong ngữ nghĩa nhưng có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sluice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exclusa", có nghĩa là "đường ra vào". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "escluse", chỉ một cánh cửa hoặc cấu trúc giúp kiểm soát dòng chảy của nước. Trong tiếng Anh, "sluice" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, liên quan đến việc điều tiết nước trong các kênh và hệ thống thủy lợi. Ngày nay, nghĩa của nó tập trung vào việc quản lý lưu lượng nước, đặc biệt trong nông nghiệp và xây dựng.
Từ "sluice" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được nhắc đến trong các bài đọc về kỹ thuật hoặc môi trường. Trong bối cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ cống dẫn nước, đặc biệt trong ngành thủy lợi và xây dựng. Nó cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu về hệ thống cấp nước và quản lý tài nguyên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp