Bản dịch của từ Slumber party trong tiếng Việt
Slumber party

Slumber party (Phrase)
Một bữa tiệc nơi mọi người, đặc biệt là trẻ em, ở lại nhà nhau qua đêm.
A party where people especially children stay at each others houses for the night.
We had a slumber party at Sarah's house last weekend.
Chúng tôi đã có một bữa tiệc ngủ ở nhà của Sarah cuối tuần trước.
I never attended a slumber party when I was a child.
Tôi chưa bao giờ tham gia một bữa tiệc ngủ khi còn nhỏ.
Did you enjoy the slumber party at Tom's place?
Bạn có thích bữa tiệc ngủ ở nhà của Tom không?
We had a fun slumber party at Emily's house last weekend.
Chúng tôi đã có một bữa tiệc ngủ ở nhà Emily cuối tuần qua.
I don't enjoy slumber parties because I prefer my own bed.
Tôi không thích bữa tiệc ngủ vì tôi thích giường của mình hơn.
Từ "slumber party" (tiệc ngủ) chỉ một buổi tiệc mà trẻ em, thường là các cô gái, tụ tập qua đêm tại nhà một người bạn. Trong suốt thời gian này, họ tham gia các hoạt động vui chơi, trò chuyện và ngủ chung. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng phổ biến, nhưng có thể nêu bật tính chất thân mật và vui vẻ trong văn hóa Mỹ nhiều hơn. Từ ngữ thường được viết và phát âm giống nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "slumber party" bắt nguồn từ "slumber", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "slumer", nghĩa là ngủ say. Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "somnus", nghĩa là giấc ngủ. Ban đầu, "slumber party" chỉ những buổi tụ tập qua đêm của trẻ em, nơi họ ngủ kèm nhau và tham gia các hoạt động giải trí. Ngày nay, nó không chỉ mang sắc thái vui vẻ mà còn là biểu hiện của tình bạn và sự thân mật giữa những người trẻ tuổi.
Cụm từ "slumber party" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, nó được sử dụng trong văn cảnh hằng ngày, đặc biệt trong các cuộc hội thoại, văn hóa thanh thiếu niên, hay trong các sự kiện xã hội như tiệc ngủ dành cho trẻ em. Cụm từ này thường gắn liền với các hoạt động giải trí, tình bạn và sự gắn kết giữa trẻ em và thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp