Bản dịch của từ Slumps trong tiếng Việt

Slumps

Noun [U/C] Verb

Slumps (Noun)

slˈʌmps
slˈʌmps
01

Sự suy giảm đột ngột hoặc mạnh, thường liên quan đến giá cả hoặc thu nhập.

A sudden or steep decline often referring to prices or income

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khu vực đất thấp, đặc biệt là nơi ẩm ướt hoặc đầm lầy.

An area of low ground especially one that is wet or marshy

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trạng thái không hoạt động hoặc suy thoái cụ thể.

A particular state of being inactive or depressed

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Slumps (Noun)

SingularPlural

Slump

Slumps

Slumps (Verb)

slˈʌmps
slˈʌmps
01

Áp dụng tư thế cúi gằm hoặc khom lưng.

To adopt a drooping or slouching posture

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giảm hoặc giảm mạnh.

To decline or decrease sharply

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ngã hoặc chìm đột ngột.

To fall or sink abruptly

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Slumps (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slumping

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slumps cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Regarding magazine genres with downward trends, the proportion of fashion magazines sold started at just above 20% in 1995, after which it had dramatically to 5% by the end of the timeframe [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Slumps

Không có idiom phù hợp