Bản dịch của từ Slumps trong tiếng Việt
Slumps

Slumps (Noun)
The city experienced slumps in housing prices last year.
Thành phố đã trải qua sự giảm giá nhà ở năm ngoái.
Many families do not face slumps in their income.
Nhiều gia đình không phải đối mặt với sự giảm thu nhập.
Did the economy show slumps during the pandemic?
Kinh tế có cho thấy sự suy giảm trong đại dịch không?
The slumps near the community center often attract local wildlife.
Những vùng trũng gần trung tâm cộng đồng thường thu hút động vật hoang dã.
The city does not maintain the slumps, causing flooding issues.
Thành phố không duy trì các vùng trũng, gây ra vấn đề ngập lụt.
Are the slumps in our neighborhood safe for children to play?
Các vùng trũng trong khu phố của chúng ta có an toàn cho trẻ chơi không?
Một trạng thái không hoạt động hoặc suy thoái cụ thể.
A particular state of being inactive or depressed
Many teenagers experience slumps during their transition to adulthood.
Nhiều thanh thiếu niên trải qua giai đoạn khó khăn khi trưởng thành.
Not all communities face slumps in social engagement.
Không phải tất cả các cộng đồng đều gặp khó khăn trong việc tham gia xã hội.
Do you think slumps affect community relationships?
Bạn có nghĩ rằng giai đoạn khó khăn ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng không?
Dạng danh từ của Slumps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slump | Slumps |
Slumps (Verb)
Many people slumps when discussing their social issues in public.
Nhiều người thường khom lưng khi nói về vấn đề xã hội công khai.
She does not slumps during her community meetings; she sits upright.
Cô ấy không khom lưng trong các cuộc họp cộng đồng; cô ấy ngồi thẳng.
Why do some individuals slumps while expressing their feelings about society?
Tại sao một số cá nhân lại khom lưng khi bày tỏ cảm xúc về xã hội?
The employment rate slumps during economic recessions, like in 2020.
Tỷ lệ việc làm giảm mạnh trong các cuộc suy thoái kinh tế, như năm 2020.
The community does not slumps in volunteer participation this year.
Cộng đồng không giảm tham gia tình nguyện năm nay.
Why do social interactions slumps during the winter months?
Tại sao các tương tác xã hội lại giảm mạnh trong các tháng mùa đông?
The community slumps when unemployment rates rise above 10% in 2023.
Cộng đồng giảm sút khi tỷ lệ thất nghiệp vượt quá 10% vào năm 2023.
The neighborhood does not slump during the annual charity event every December.
Khu phố không giảm sút trong sự kiện từ thiện hàng năm vào tháng 12.
Why do social interactions slump in winter months for many people?
Tại sao các tương tác xã hội giảm sút vào mùa đông đối với nhiều người?
Dạng động từ của Slumps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slumping |
Họ từ
Từ "slumps" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm đột ngột trong một lĩnh vực cụ thể, như kinh tế, sức khỏe hoặc hiệu suất cá nhân. Trong phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có sự sử dụng tương tự nhưng có thể gặp sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "slump" thường được dùng để mô tả giảm sút trong kinh tế hoặc thị trường, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ cả sự yếu kém về tinh thần hoặc thể chất. Dạng số nhiều "slumps" cho thấy hiện tượng này diễn ra đồng thời ở nhiều lĩnh vực hoặc trong nhiều thời điểm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
