Bản dịch của từ Slurp trong tiếng Việt
Slurp

Slurp (Noun)
The slurp during dinner was embarrassing.
Âm thanh húp ồn khi ăn tối làm ngượng.
She couldn't help but giggle at his loud slurp.
Cô không thể không cười khi nghe tiếng húp ồn của anh ta.
The little boy's slurp echoed in the quiet restaurant.
Tiếng húp ồn của cậu bé vang lên trong nhà hàng yên tĩnh.
Slurp (Verb)
Children slurped their drinks at the birthday party.
Trẻ em húp nước uống tại buổi tiệc sinh nhật.
She slurped her noodles noisily during the lunch meeting.
Cô ấy húp mì ồn ào trong buổi họp trưa.
The man slurped his soup loudly at the fancy restaurant.
Người đàn ông húp canh ồn ào tại nhà hàng sang trọng.
Dạng động từ của Slurp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slurp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slurped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slurped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slurps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slurping |
Họ từ
Từ "slurp" là một động từ mô tả âm thanh và hành động tạo ra khi uống hoặc ăn một cách ồn ào, thường để thể hiện sự thỏa mãn hoặc ngon miệng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ bản chất của hành động đó, ví dụ khi uống nước súp hay uống đồ uống. Trong tiếng Anh Anh, "slurp" cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể được coi là hành động kém lịch sự hơn trong bối cảnh xã hội. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ chấp nhận của hành động này trong các nền văn hóa.
Từ "slurp" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào khoảng giữa thế kỷ 19. Nguyên mẫu từ này có thể liên kết với âm thanh phát ra khi uống hoặc tiêu thụ một món ăn ẩm ướt, thể hiện sự thỏa mãn hoặc thiếu tế nhị. Mặc dù không rõ ràng về nguồn gốc Latin, nó đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại để mô tả hành động ăn uống một cách ồn ào, nhằm nhấn mạnh cảm giác ngon miệng hay sự thoải mái trong trải nghiệm ẩm thực.
Từ "slurp" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả âm thanh khi uống hoặc ăn thức ăn một cách to tiếng. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Viết và Nói, do tính chất không trang trọng của nó. Ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến việc chỉ trích hành vi ăn uống thiếu văn minh hoặc để thể hiện sự thèm ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp