Bản dịch của từ Slurp trong tiếng Việt

Slurp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slurp (Noun)

slɚɹp
slˈɝp
01

Âm thanh mút lớn phát ra khi uống hoặc ăn.

A loud sucking sound made while drinking or eating.

Ví dụ

The slurp during dinner was embarrassing.

Âm thanh húp ồn khi ăn tối làm ngượng.

She couldn't help but giggle at his loud slurp.

Cô không thể không cười khi nghe tiếng húp ồn của anh ta.

The little boy's slurp echoed in the quiet restaurant.

Tiếng húp ồn của cậu bé vang lên trong nhà hàng yên tĩnh.

Slurp (Verb)

slɚɹp
slˈɝp
01

Uống hoặc ăn (thứ gì đó) với tiếng mút lớn.

Drink or eat something with a loud sucking noise.

Ví dụ

Children slurped their drinks at the birthday party.

Trẻ em húp nước uống tại buổi tiệc sinh nhật.

She slurped her noodles noisily during the lunch meeting.

Cô ấy húp mì ồn ào trong buổi họp trưa.

The man slurped his soup loudly at the fancy restaurant.

Người đàn ông húp canh ồn ào tại nhà hàng sang trọng.

Dạng động từ của Slurp (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slurp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slurped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slurped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slurps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slurping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slurp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slurp

Không có idiom phù hợp