Bản dịch của từ Slut trong tiếng Việt

Slut

Noun [U/C] Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slut (Noun)

slət
slˈʌt
01

Một người bị coi là quan hệ tình dục bừa bãi; thường được dùng như một thuật ngữ miệt thị.

A person who is considered to be sexually promiscuous often used as a derogatory term

Ví dụ

Some people unfairly call women sluts for their choices.

Một số người không công bằng gọi phụ nữ là gái hư vì lựa chọn của họ.

He does not think it is right to label anyone a slut.

Anh ấy không nghĩ rằng việc gán nhãn ai là gái hư là đúng.

Why do some men use the word slut so often?

Tại sao một số đàn ông lại sử dụng từ gái hư thường xuyên như vậy?

Some people unfairly label women as sluts for their choices.

Một số người không công bằng gán cho phụ nữ là những người dâm đãng vì sự lựa chọn của họ.

Not every woman who enjoys sex is a slut, that's a stereotype.

Không phải mọi phụ nữ thích sex đều là người dâm đãng, đó là một định kiến.

02

Một người (thường là phụ nữ) có hành vi tình dục bừa bãi.

A person typically a woman who engages in promiscuous sexual behavior

Ví dụ

Many people unfairly label women as sluts for their choices.

Nhiều người không công bằng gán cho phụ nữ là gái hư vì lựa chọn của họ.

Not every woman who has multiple partners is a slut.

Không phải mọi phụ nữ có nhiều bạn tình đều là gái hư.

Why do some people call women sluts for dating freely?

Tại sao một số người gọi phụ nữ là gái hư khi họ hẹn hò tự do?

She was labeled a slut for dating multiple men at once.

Cô ấy bị gán mác là gái hư vì hẹn hò với nhiều người cùng lúc.

Many people do not see her as a slut; they admire her.

Nhiều người không coi cô ấy là gái hư; họ ngưỡng mộ cô.

03

Một người luộm thuộm hoặc một người bị coi là bẩn thỉu hoặc lôi thôi.

A slattern or a person regarded as dirty or messy

Ví dụ

Many people consider her a slut due to her messy appearance.

Nhiều người coi cô ấy là một người bẩn thỉu vì vẻ ngoài lộn xộn.

He is not a slut; he just has a unique style.

Anh ấy không phải là người bẩn thỉu; anh ấy chỉ có phong cách độc đáo.

Is she really a slut, or is it just gossip?

Cô ấy thực sự là người bẩn thỉu, hay chỉ là tin đồn?

Some people consider her a slut for her messy lifestyle.

Một số người coi cô ấy là một người bẩn thỉu vì lối sống của cô.

He is not a slut; he just has a unique style.

Anh ấy không phải là một người bẩn thỉu; anh ấy chỉ có phong cách riêng.

Slut (Adjective)

01

Có hành vi tình dục bừa bãi.

Promiscuous in sexual behavior

Ví dụ

Many people label her as a slut for her choices.

Nhiều người gán cho cô ấy là một người hư hỏng vì sự lựa chọn của cô.

She is not a slut; she values her relationships.

Cô ấy không phải là một người hư hỏng; cô ấy trân trọng các mối quan hệ của mình.

Is it fair to call someone a slut without knowing them?

Có công bằng khi gọi ai đó là một người hư hỏng mà không biết họ?

She was labeled a slut for dating multiple partners at once.

Cô ấy bị gán mác là gái hư vì hẹn hò nhiều người cùng lúc.

He does not think being a slut is a positive reputation.

Anh ấy không nghĩ rằng việc là gái hư là một danh tiếng tích cực.

02

Có vẻ ngoài luộm thuộm hoặc lôi thôi.

Untidy or slovenly in appearance

Ví dụ

Her outfit looked slutty at the formal dinner last night.

Bộ trang phục của cô ấy trông rất luộm thuộm tại bữa tiệc tối qua.

John did not want to appear slutty during the job interview.

John không muốn trông luộm thuộm trong buổi phỏng vấn xin việc.

Why does she always dress so slutty at the club?

Tại sao cô ấy luôn ăn mặc luộm thuộm ở câu lạc bộ?

Her room looks slutty with clothes everywhere and no cleaning done.

Căn phòng của cô ấy trông bừa bộn với quần áo khắp nơi.

His appearance is not slutty; he always dresses neatly for events.

Ngoại hình của anh ấy không bừa bộn; anh ấy luôn ăn mặc gọn gàng cho các sự kiện.

Slut (Idiom)

01

Là một thuật ngữ lăng mạ, dùng để hạ thấp hành vi tình dục của ai đó.

As a term of insult used to demean someones sexual conduct

Ví dụ

She called him a slut for dating multiple girls.

Cô ấy gọi anh ta là kẻ hư hỏng vì hẹn hò nhiều cô gái.

Many people do not consider it right to label someone a slut.

Nhiều người không cho rằng việc gán nhãn ai đó là kẻ hư hỏng là đúng.

Is it fair to call someone a slut without knowing their story?

Có công bằng không khi gọi ai đó là kẻ hư hỏng mà không biết câu chuyện của họ?

They called her a slut during the social media debate.

Họ gọi cô ấy là một kẻ hư hỏng trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

He did not think it was fair to label her a slut.

Anh ấy không nghĩ rằng việc gán cho cô ấy cái mác hư hỏng là công bằng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slut

Không có idiom phù hợp