Bản dịch của từ Smack trong tiếng Việt
Smack

Smack (Noun)
The cake had a sweet smack of vanilla.
Chiếc bánh có một vị ngọt của vani.
The cocktail had a tangy smack of citrus fruits.
Cocktail có một vị chua của các loại trái cây cam.
The dish had a spicy smack of chili peppers.
Món ăn có một vị cay của ớt.
She gave him a smack on the cheek as a sign of affection.
Cô ấy đánh anh ta một cái tát vào má như một dấu hiệu của tình cảm.
The child received a smack on the hand for misbehaving in class.
Đứa trẻ nhận một cái tát vào tay vì hành xử không đúng trong lớp.
He felt embarrassed after getting a smack in front of everyone.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau khi bị tát trước mặt mọi người.
The fishermen used a smack for their daily catch.
Ngư dân đã sử dụng một chiếc thuyền smack cho việc câu cá hàng ngày.
The coasting tour was done on a traditional wooden smack.
Chuyến đi dọc bờ biển được thực hiện trên một chiếc thuyền smack gỗ truyền thống.
The small smack gracefully sailed along the coast for fishing.
Chiếc thuyền smack nhỏ duyên dáng lướt dọc theo bờ biển để câu cá.
Heroin.
He was arrested for possession of smack in the city.
Anh ta bị bắt vì sở hữu ma túy ở thành phố.
The government launched a campaign to combat the spread of smack.
Chính phủ đã khởi động chiến dịch chống lại sự lây lan của ma túy.
The community center provides support for those struggling with smack addiction.
Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho những người đang vật lộn với nghiện ma túy.
Kết hợp từ của Smack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loud smack Tiếng đập lớn | A loud smack echoed through the room during the speaking test. Một tiếng đập lớn vang qua phòng trong bài thi nói. |
Firm smack Đánh mạnh | She gave a firm smack to the table to make a point. Cô ấy đánh mạnh vào bàn để làm rõ một điểm. |
Hard smack Đập mạnh | He received a hard smack on his hand for cheating on the test. Anh ta nhận được một cú đánh mạnh vào tay vì gian lận trong bài kiểm tra. |
Good smack Đánh mạnh | She gave him a good smack on the cheek. Cô ấy đánh anh ta một cú tát tốt vào má. |
Light smack Vỗ nhẹ | A light smack on the hand can be a gentle reminder. Một cái vỗ nhẹ trên tay có thể là lời nhắc nhở nhẹ nhàng. |
Smack (Adverb)
She arrived at the meeting smack on time.
Cô ấy đến cuộc họp đúng giờ.
The party ended smack at midnight.
Bữa tiệc kết thúc đúng nửa đêm.
He fell asleep smack in the middle of the movie.
Anh ấy ngủ thiếp đi giữa bộ phim.
She smacked the door shut in frustration.
Cô ấy đập cửa mạnh mẽ vì tức giận.
He smacked the table angrily during the argument.
Anh ấy đập mạnh bàn trong lúc tranh cãi.
The child smacked the toy on the floor in protest.
Đứa trẻ đập mạnh đồ chơi xuống sàn để phản đối.
Smack (Verb)
She smacked her lips after tasting the delicious dessert.
Cô ấy vỗ môi sau khi nếm thử món tráng miệng ngon.
At the party, he smacked his lips while savoring the cocktail.
Tại bữa tiệc, anh ấy vỗ môi khi thưởng thức ly cocktail.
The food critic smacked his lips, impressed by the exquisite dish.
Nhà phê bình ẩm thực vỗ môi, ấn tượng bởi món ăn tinh tế.
She smacked her child for misbehaving in public.
Cô ấy đánh con gái vì cô bé ứng xử không đúng ở nơi công cộng.
The teacher smacked the ruler on the desk to silence the class.
Cô giáo đánh cái thước vào bàn để im lặng lớp học.
He smacked his friend lightly on the back as a joke.
Anh ta vỗ nhẹ lưng bạn bè như một trò đùa.
The teacher smacked the whip to get the students' attention.
Giáo viên đánh roi để thu hút sự chú ý của học sinh.
During the ceremony, the leader smacked the whip symbolically.
Trong buổi lễ, người lãnh đạo đánh roi một cách tượng trưng.
In the old tradition, the master would smack the whip sharply.
Trong truyền thống cũ, thầy sẽ đánh roi một cách sắc bén.
The cake smacks of cinnamon and vanilla.
Chiếc bánh có vị quế và vani.
Her cooking always smacks of her Italian heritage.
Món ăn của cô luôn có vị của dòng dõi Ý của cô ấy.
The restaurant's dishes smack of authenticity and tradition.
Các món ăn của nhà hàng mang vị chân thực và truyền thống.
Dạng động từ của Smack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smacking |
Kết hợp từ của Smack (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Smack of sth Có mùi gì đó | Her speech smacked of insincerity during the community meeting last week. Bài phát biểu của cô ấy có vẻ không chân thành trong cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Họ từ
Từ "smack" có nghĩa tổng quát là âm thanh do tác động mạnh vào một bề mặt, thường được ghi nhận trong ngữ cảnh nói về việc tát hoặc hôn. Trong tiếng Anh Mỹ, "smack" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ để mô tả hành động này, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường mang nghĩa cư xử thô lỗ hoặc không tôn trọng hơn. Phiên âm khác nhau giữa hai phương ngữ cũng có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách phát âm, nhưng nghĩa chính tương đối giống nhau.
Từ "smack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smaeccan", có nghĩa là "đập" hoặc "tát". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "smetkan", liên quan đến hành động tạo ra một âm thanh mạnh hoặc tiếp xúc trực tiếp. Ban đầu, “smack” được sử dụng để chỉ các hành động vật lý mạnh mẽ, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để diễn tả âm thanh phát ra từ miệng khi hôn hoặc thưởng thức món ăn, và hiện nay còn chỉ sự phê bình mạnh mẽ trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "smack" có tần suất sử dụng không đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường để chỉ hành động vỗ nhẹ hoặc âm thanh phát ra. Trong ngữ cảnh văn nói, từ này thường được sử dụng để mô tả cú va chạm hoặc một âm thanh lớn, đồng thời có thể mang ý nghĩa ẩn dụ khi nói về cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự đồng tình. "Smack" cũng thường xuyên xuất hiện trong văn học và giao tiếp hàng ngày, làm tăng cường cảm xúc trong các tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp