Bản dịch của từ Smack trong tiếng Việt

Smack

Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smack (Noun)

smˈæk
smˈæk
01

Một hương vị hoặc mùi vị của.

A flavour or taste of.

Ví dụ

The cake had a sweet smack of vanilla.

Chiếc bánh có một vị ngọt của vani.

The cocktail had a tangy smack of citrus fruits.

Cocktail có một vị chua của các loại trái cây cam.

The dish had a spicy smack of chili peppers.

Món ăn có một vị cay của ớt.

02

Một cái tát hoặc đòn mạnh, thường được thực hiện bằng lòng bàn tay.

A sharp slap or blow typically one given with the palm of the hand.

Ví dụ

She gave him a smack on the cheek as a sign of affection.

Cô ấy đánh anh ta một cái tát vào má như một dấu hiệu của tình cảm.

The child received a smack on the hand for misbehaving in class.

Đứa trẻ nhận một cái tát vào tay vì hành xử không đúng trong lớp.

He felt embarrassed after getting a smack in front of everyone.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau khi bị tát trước mặt mọi người.

03

Thuyền buồm một cột buồm dùng để đi dạo hoặc câu cá.

A singlemasted sailing boat used for coasting or fishing.

Ví dụ

The fishermen used a smack for their daily catch.

Ngư dân đã sử dụng một chiếc thuyền smack cho việc câu cá hàng ngày.

The coasting tour was done on a traditional wooden smack.

Chuyến đi dọc bờ biển được thực hiện trên một chiếc thuyền smack gỗ truyền thống.

The small smack gracefully sailed along the coast for fishing.

Chiếc thuyền smack nhỏ duyên dáng lướt dọc theo bờ biển để câu cá.

04

Heroin.

Heroin.

Ví dụ

He was arrested for possession of smack in the city.

Anh ta bị bắt vì sở hữu ma túy ở thành phố.

The government launched a campaign to combat the spread of smack.

Chính phủ đã khởi động chiến dịch chống lại sự lây lan của ma túy.

The community center provides support for those struggling with smack addiction.

Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho những người đang vật lộn với nghiện ma túy.

Kết hợp từ của Smack (Noun)

CollocationVí dụ

Loud smack

Tiếng đập lớn

A loud smack echoed through the room during the speaking test.

Một tiếng đập lớn vang qua phòng trong bài thi nói.

Firm smack

Đánh mạnh

She gave a firm smack to the table to make a point.

Cô ấy đánh mạnh vào bàn để làm rõ một điểm.

Hard smack

Đập mạnh

He received a hard smack on his hand for cheating on the test.

Anh ta nhận được một cú đánh mạnh vào tay vì gian lận trong bài kiểm tra.

Good smack

Đánh mạnh

She gave him a good smack on the cheek.

Cô ấy đánh anh ta một cú tát tốt vào má.

Light smack

Vỗ nhẹ

A light smack on the hand can be a gentle reminder.

Một cái vỗ nhẹ trên tay có thể là lời nhắc nhở nhẹ nhàng.

Smack (Adverb)

smˈæk
smˈæk
01

Chính xác; đúng.

Exactly precisely.

Ví dụ

She arrived at the meeting smack on time.

Cô ấy đến cuộc họp đúng giờ.

The party ended smack at midnight.

Bữa tiệc kết thúc đúng nửa đêm.

He fell asleep smack in the middle of the movie.

Anh ấy ngủ thiếp đi giữa bộ phim.

02

Một cách bất ngờ và bạo lực.

In a sudden and violent way.

Ví dụ

She smacked the door shut in frustration.

Cô ấy đập cửa mạnh mẽ vì tức giận.

He smacked the table angrily during the argument.

Anh ấy đập mạnh bàn trong lúc tranh cãi.

The child smacked the toy on the floor in protest.

Đứa trẻ đập mạnh đồ chơi xuống sàn để phản đối.

Smack (Verb)

smˈæk
smˈæk
01

Hãy há miệng ra (môi của một người) để háo hức chờ đợi hoặc thưởng thức đồ ăn hoặc đồ uống.

Part ones lips noisily in eager anticipation or enjoyment of food or drink.

Ví dụ

She smacked her lips after tasting the delicious dessert.

Cô ấy vỗ môi sau khi nếm thử món tráng miệng ngon.

At the party, he smacked his lips while savoring the cocktail.

Tại bữa tiệc, anh ấy vỗ môi khi thưởng thức ly cocktail.

The food critic smacked his lips, impressed by the exquisite dish.

Nhà phê bình ẩm thực vỗ môi, ấn tượng bởi món ăn tinh tế.

02

Tấn công (ai đó hoặc cái gì đó), thường bằng lòng bàn tay và như một hình phạt.

Strike someone or something typically with the palm of the hand and as a punishment.

Ví dụ

She smacked her child for misbehaving in public.

Cô ấy đánh con gái vì cô bé ứng xử không đúng ở nơi công cộng.

The teacher smacked the ruler on the desk to silence the class.

Cô giáo đánh cái thước vào bàn để im lặng lớp học.

He smacked his friend lightly on the back as a joke.

Anh ta vỗ nhẹ lưng bạn bè như một trò đùa.

03

Crack (một roi)

Crack a whip.

Ví dụ

The teacher smacked the whip to get the students' attention.

Giáo viên đánh roi để thu hút sự chú ý của học sinh.

During the ceremony, the leader smacked the whip symbolically.

Trong buổi lễ, người lãnh đạo đánh roi một cách tượng trưng.

In the old tradition, the master would smack the whip sharply.

Trong truyền thống cũ, thầy sẽ đánh roi một cách sắc bén.

04

Có hương vị của; hương vị của.

Have a flavour of taste of.

Ví dụ

The cake smacks of cinnamon and vanilla.

Chiếc bánh có vị quế và vani.

Her cooking always smacks of her Italian heritage.

Món ăn của cô luôn có vị của dòng dõi Ý của cô ấy.

The restaurant's dishes smack of authenticity and tradition.

Các món ăn của nhà hàng mang vị chân thực và truyền thống.

Dạng động từ của Smack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smacking

Kết hợp từ của Smack (Verb)

CollocationVí dụ

Smack of sth

Có mùi gì đó

Her speech smacked of insincerity during the community meeting last week.

Bài phát biểu của cô ấy có vẻ không chân thành trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smack

A smack in the face

ə smˈæk ɨn ðə fˈeɪs

Cái tát vào mặt/ Sỉ nhục trước mặt

Something that will humiliate someone, often when it is considered deserved; an insult.

The rejection letter felt like a smack in the face.

Thư từ từ chối cảm giác như một cú tát vào mặt.