Bản dịch của từ Smacker trong tiếng Việt
Smacker

Smacker (Noun)
Một nụ hôn lớn.
A loud kiss.
She gave him a smacker at the party last Saturday.
Cô ấy đã hôn anh ấy một cái ở bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
He didn't receive a smacker from his friends during the celebration.
Anh ấy không nhận được một nụ hôn từ bạn bè trong buổi lễ.
Did you see her smacker at the wedding yesterday?
Bạn có thấy nụ hôn của cô ấy ở đám cưới hôm qua không?
I saved a smacker for the charity event next week.
Tôi đã tiết kiệm một smacker cho sự kiện từ thiện tuần tới.
He didn't donate a smacker to the local food bank.
Anh ấy không quyên góp một smacker cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
Did you contribute a smacker to the community project?
Bạn đã đóng góp một smacker cho dự án cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "smacker" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một số tiền, đặc biệt là trong ngữ cảnh phi formal, đồng nghĩa với "dollar" hoặc "buck" trong tiếng Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, và có thể không được công nhận rộng rãi. Khi phát âm, "smacker" trong tiếng Anh Mỹ có âm ngắn và nhanh hơn so với các biến thể trong tiếng Anh Anh, nơi từ này có thể sử dụng ít hơn và thường không mang ý nghĩa tài chính.
Từ "smacker" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smaecan", có nghĩa là "đánh" hoặc "tát". Trong tiếng Latinh, từ gốc có thể liên hệ với "mungere", cũng ám chỉ đến hành động chạm hoặc tác động mạnh. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ một âm thanh mạnh mẽ, đặc biệt là trong việc thể hiện cảm xúc, như trong việc hôn. Sự chuyển đổi này biểu hiện sự kết nối giữa hành động và cảm xúc trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "smacker" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường không xuất hiện trong bài kiểm tra chính thức, nhưng có thể được bắt gặp trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như trong hội thoại hàng ngày về việc chi tiền hoặc biểu thị một cái hôn (thị giác). Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các giao dịch tài chính hoặc cảm xúc, mặc dù không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp