Bản dịch của từ Smacking trong tiếng Việt
Smacking

Smacking (Verb)
Tát hoặc đánh mạnh.
To slap or hit forcefully.
He was smacking the table during the heated debate at the meeting.
Anh ấy đã đập mạnh vào bàn trong cuộc tranh luận căng thẳng tại cuộc họp.
She is not smacking her children for minor mistakes at school.
Cô ấy không đánh con mình vì những lỗi nhỏ ở trường.
Are people smacking their hands to get attention in social gatherings?
Có phải mọi người đang đập tay để thu hút sự chú ý trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Smacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smacking |
Smacking (Adverb)
The teacher smacking the desk caught everyone's attention during the lecture.
Cô giáo vỗ mạnh lên bàn đã thu hút sự chú ý của mọi người.
Students are not smacking their books during the quiet study time.
Học sinh không vỗ mạnh vào sách trong thời gian học yên tĩnh.
Is the coach smacking the players to motivate them during practice?
Huấn luyện viên có vỗ mạnh vào các cầu thủ để khích lệ họ không?
Smacking (Idiom)
The festival was smacking of joy and community spirit in 2023.
Lễ hội tràn ngập niềm vui và tinh thần cộng đồng vào năm 2023.
The event was not smacking of diversity as expected by organizers.
Sự kiện không tràn ngập sự đa dạng như mong đợi của ban tổ chức.
Is the community gathering smacking of unity and support this year?
Liệu buổi tụ họp cộng đồng năm nay có tràn ngập sự đoàn kết và hỗ trợ không?
Họ từ
"Smacking" là một động từ có nghĩa là đánh hoặc tát nhẹ, thường với mục đích giáo dục hoặc kỷ luật, đặc biệt là đối với trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, "smacking" được coi là một hình thức kỷ luật phổ biến nhưng gây tranh cãi, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể ít được sử dụng hơn và thường ám chỉ đến hành động vỗ tay hoặc nhấn mạnh. Khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này thể hiện một sự thay đổi trong quan điểm xã hội đối với việc xử lý hành vi trẻ em.
Từ "smacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smacian", có nghĩa là "vỗ" hoặc "tát". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "macerare", có nghĩa là "làm mềm" hay "vỗ". Qua thời gian, "smacking" không chỉ ám chỉ đến hành động vỗ tay mà còn mang nghĩa rộng hơn, như âm thanh phát ra từ miệng khi ăn thức ăn ngon. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm liên quan đến ẩm thực và tương tác xã hội.
Từ "smacking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết liên quan đến chủ đề tâm lý học và giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, "smacking" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phương pháp giáo dục trẻ em, đặc biệt là khi bàn về hình thức phạt thể xác. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các thái độ xã hội đối với hành vi bạo lực hoặc sự không bạo lực trong nuôi dạy con cái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp