Bản dịch của từ Smacking trong tiếng Việt

Smacking

Verb Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smacking (Verb)

smˈækɪŋ
smˈækɪŋ
01

Tát hoặc đánh mạnh.

To slap or hit forcefully.

Ví dụ

He was smacking the table during the heated debate at the meeting.

Anh ấy đã đập mạnh vào bàn trong cuộc tranh luận căng thẳng tại cuộc họp.

She is not smacking her children for minor mistakes at school.

Cô ấy không đánh con mình vì những lỗi nhỏ ở trường.

Are people smacking their hands to get attention in social gatherings?

Có phải mọi người đang đập tay để thu hút sự chú ý trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Smacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smacking

Smacking (Adverb)

01

Bằng một cái tát hoặc đòn mạnh.

With a sharp slap or blow.

Ví dụ

The teacher smacking the desk caught everyone's attention during the lecture.

Cô giáo vỗ mạnh lên bàn đã thu hút sự chú ý của mọi người.

Students are not smacking their books during the quiet study time.

Học sinh không vỗ mạnh vào sách trong thời gian học yên tĩnh.

Is the coach smacking the players to motivate them during practice?

Huấn luyện viên có vỗ mạnh vào các cầu thủ để khích lệ họ không?

Smacking (Idiom)

01

Đập cái gì đó: bao gồm một cái gì đó ở mức độ lớn.

Smacking of something to include something to a large degree.

Ví dụ

The festival was smacking of joy and community spirit in 2023.

Lễ hội tràn ngập niềm vui và tinh thần cộng đồng vào năm 2023.

The event was not smacking of diversity as expected by organizers.

Sự kiện không tràn ngập sự đa dạng như mong đợi của ban tổ chức.

Is the community gathering smacking of unity and support this year?

Liệu buổi tụ họp cộng đồng năm nay có tràn ngập sự đoàn kết và hỗ trợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smacking

Không có idiom phù hợp