Bản dịch của từ Small apartment trong tiếng Việt
Small apartment
Small apartment (Noun)
Một đơn vị dân cư bao gồm một vài phòng có kích thước khiêm tốn.
A residential unit consisting of a few rooms of modest size.
Many families live in a small apartment in New York City.
Nhiều gia đình sống trong một căn hộ nhỏ ở New York.
They do not want to buy a small apartment in the city.
Họ không muốn mua một căn hộ nhỏ trong thành phố.
Is a small apartment suitable for a family of four?
Một căn hộ nhỏ có phù hợp cho một gia đình bốn người không?
Small apartment (Adjective)
Có quy mô hoặc tầm quan trọng hạn chế.
Of limited size or significance.
I live in a small apartment in downtown New York City.
Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố New York.
Many people do not prefer small apartments for families.
Nhiều người không thích căn hộ nhỏ cho gia đình.
Is a small apartment suitable for a family of four?
Căn hộ nhỏ có phù hợp cho một gia đình bốn người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp