Bản dịch của từ Small apartment trong tiếng Việt

Small apartment

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small apartment (Noun)

smˈɔl əpˈɑɹtmənt
smˈɔl əpˈɑɹtmənt
01

Một đơn vị dân cư bao gồm một vài phòng có kích thước khiêm tốn.

A residential unit consisting of a few rooms of modest size.

Ví dụ

Many families live in a small apartment in New York City.

Nhiều gia đình sống trong một căn hộ nhỏ ở New York.

They do not want to buy a small apartment in the city.

Họ không muốn mua một căn hộ nhỏ trong thành phố.

Small apartment (Adjective)

smˈɔl əpˈɑɹtmənt
smˈɔl əpˈɑɹtmənt
01

Có quy mô hoặc tầm quan trọng hạn chế.

Of limited size or significance.

Ví dụ

I live in a small apartment in downtown New York City.

Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố New York.

Many people do not prefer small apartments for families.

Nhiều người không thích căn hộ nhỏ cho gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small apartment/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.