Bản dịch của từ Small apartment trong tiếng Việt
Small apartment

Small apartment (Noun)
Một đơn vị dân cư bao gồm một vài phòng có kích thước khiêm tốn.
A residential unit consisting of a few rooms of modest size.
Many families live in a small apartment in New York City.
Nhiều gia đình sống trong một căn hộ nhỏ ở New York.
They do not want to buy a small apartment in the city.
Họ không muốn mua một căn hộ nhỏ trong thành phố.
Is a small apartment suitable for a family of four?
Một căn hộ nhỏ có phù hợp cho một gia đình bốn người không?
Small apartment (Adjective)
Có quy mô hoặc tầm quan trọng hạn chế.
Of limited size or significance.
I live in a small apartment in downtown New York City.
Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố New York.
Many people do not prefer small apartments for families.
Nhiều người không thích căn hộ nhỏ cho gia đình.
Is a small apartment suitable for a family of four?
Căn hộ nhỏ có phù hợp cho một gia đình bốn người không?
Căn hộ nhỏ, hay còn gọi là "small apartment" trong tiếng Anh, ám chỉ một loại hình nhà ở với diện tích hạn chế, thường thích hợp cho một hoặc hai người. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được viết tắt thành "flat" mà không gây hiểu nhầm. Đặc điểm của căn hộ nhỏ bao gồm không gian sống tối thiểu, thường được sử dụng trong các khu vực đô thị để tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa không gian. Căn hộ nhỏ đang ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh gia tăng dân số và nhu cầu nhà ở tại các thành phố lớn.
Thuật ngữ "small apartment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp". Từ "apartment" phát triển từ "apart" (tách rời) và phần hậu tố "-ment", chỉ một không gian sống. Thế kỷ 19, khái niệm về căn hộ nhỏ hình thành trong bối cảnh đô thị hóa gia tăng, với nhu cầu về chỗ ở tiết kiệm không gian. Hiện nay, cụm từ này chỉ những căn hộ khiêm tốn, thường dành cho người độc thân hoặc các hộ gia đình nhỏ.
Cụm từ "small apartment" thường xuất hiện ở cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể liên quan đến chủ đề nhà ở và lối sống đô thị. Ở phần Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết về bất động sản hoặc hướng dẫn cho người thuê nhà. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này khi mô tả nhu cầu về không gian sống hạn chế. Nó phản ánh xu hướng sống tối giản và nhu cầu về nhà ở giá rẻ trong bối cảnh đô thị hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp