Bản dịch của từ Small memory trong tiếng Việt
Small memory
Small memory (Idiom)
Trí nhớ nhỏ có nghĩa là khả năng nhận thức hạn chế hoặc khả năng lưu giữ thông tin hạn chế.
A small memory refers to having limited cognitive capacity or retaining limited information.
Many people have small memory when recalling names at social events.
Nhiều người có trí nhớ kém khi nhớ tên tại sự kiện xã hội.
She does not have small memory; she remembers everyone's birthday.
Cô ấy không có trí nhớ kém; cô ấy nhớ ngày sinh nhật của mọi người.
Do you think small memory affects social interactions among friends?
Bạn có nghĩ rằng trí nhớ kém ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Thuật ngữ "small memory" đề cập đến khả năng lưu trữ hạn chế trong một hệ thống hoặc thiết bị, ảnh hưởng đến khả năng xử lý và truy xuất thông tin. Trong lĩnh vực khoa học máy tính, nó có thể đề cập đến kích thước bộ nhớ của các thiết bị như điện thoại thông minh hoặc máy tính cá nhân. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực.
Từ "small" và "memory" đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh. "Small" xuất phát từ từ Latinh "parvus", mang nghĩa là "nhỏ bé". Trong khi đó, "memory" bắt nguồn từ từ Latinh "memoria", liên quan đến khả năng ghi nhớ và hồi tưởng. Sự kết hợp của hai từ này tạo thành khái niệm "small memory", thường ám chỉ đến dung lượng hạn chế của bộ nhớ hoặc khả năng ghi nhớ thông tin. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển trong cả công nghệ và tâm lý học.
Từ "small memory" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, khái niệm này có thể được liên kết đến các chủ đề công nghệ thông tin và tâm lý học trong bài viết hoặc các cuộc thảo luận nói. Trong những tình huống thông dụng, "small memory" thường được sử dụng để chỉ khả năng lưu trữ hạn chế của thiết bị điện tử hoặc sự hạn chế trong khả năng ghi nhớ của con người. Khái niệm này phản ánh tầm quan trọng của sự tối ưu hóa trong việc quản lý tài nguyên trí tuệ và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp