Bản dịch của từ Smallholder trong tiếng Việt
Smallholder
Noun [C]

Smallholder (Noun Countable)
smˈɔːlhəʊldɐ
ˈsmɔɫˌhoʊɫdɝ
01
Nông dân sở hữu hoặc quản lý một nông trại/đất canh tác nhỏ; chủ hộ nông nghiệp quy mô nhỏ
A farmer who owns or manages a small farm or holding
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Người giữ đất quy mô nhỏ, gồm chủ đất tự canh tác hoặc người thuê đất canh tác trên diện tích nhỏ
A small-scale landholder, including owner-occupiers or tenants cultivating small plots
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Người làm nông chủ yếu để tự cấp tự túc hoặc bán ở thị trường địa phương, không phải sản xuất nông nghiệp thương mại quy mô lớn
A person who farms mainly for subsistence or local markets rather than large-scale commercial agriculture
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smallholder
Không có idiom phù hợp