Bản dịch của từ Smallpox trong tiếng Việt

Smallpox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smallpox (Noun)

smˈɔlpɑks
smˈɑlpɑks
01

Một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, có sốt và mụn mủ thường để lại sẹo vĩnh viễn. nó đã được loại bỏ một cách hiệu quả thông qua tiêm chủng vào năm 1979.

An acute contagious viral disease with fever and pustules that usually leave permanent scars it was effectively eradicated through vaccination by 1979.

Ví dụ

Smallpox vaccination was crucial for public health in the 20th century.

Việc tiêm chủng đậu mùa rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng trong thế kỷ 20.

There is no smallpox outbreak reported in any country since 1979.

Không có báo cáo về đợt bùng phát đậu mùa nào ở bất kỳ quốc gia nào kể từ năm 1979.

Did smallpox affect the social structure of communities in the past?

Liệu đậu mùa có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của cộng đồng trong quá khứ không?

Kết hợp từ của Smallpox (Noun)

CollocationVí dụ

Outbreak of smallpox

Sự bùng phát của bệnh đậu mùa

The outbreak of smallpox caused panic in the community.

Sự bùng phát của bệnh đậu mùa gây hoảng loạn trong cộng đồng.

Attack of smallpox

Sự tấn công của bệnh đậu mùa

The attack of smallpox was devastating to the social fabric.

Cuộc tấn công của bệnh đậu mùa đã tàn phá cấu trúc xã hội.

Case of smallpox

Dạng bệnh đậu mùa

In the case of smallpox, vaccination is crucial for prevention.

Trong trường hợp đậu mùa, việc tiêm chủng rất quan trọng để phòng ngừa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smallpox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smallpox

Không có idiom phù hợp