Bản dịch của từ Smart card trong tiếng Việt

Smart card

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smart card (Noun)

smˈɑɹt kˈɑɹd
smˈɑɹt kˈɑɹd
01

Thẻ nhựa có gắn vi mạch dùng để nhận dạng, thanh toán hoặc kiểm soát truy cập.

A plastic card with an embedded microchip used for identification payment or access control.

Ví dụ

Smart cards help identify users in social security systems effectively.

Thẻ thông minh giúp xác định người dùng trong hệ thống an sinh xã hội.

Smart cards do not replace traditional IDs in all social situations.

Thẻ thông minh không thay thế giấy tờ truyền thống trong tất cả tình huống xã hội.

Are smart cards widely accepted in social services across the country?

Thẻ thông minh có được chấp nhận rộng rãi trong dịch vụ xã hội trên toàn quốc không?

Smart card (Idiom)

01

Thẻ có chứa chip nhúng dùng để lưu trữ dữ liệu, thường được sử dụng trong các giao dịch điện tử.

A card that contains an embedded chip used for storing data typically used in electronic transactions.

Ví dụ

Many people use smart cards for public transport in New York City.

Nhiều người sử dụng thẻ thông minh cho giao thông công cộng ở New York.

Not everyone has a smart card for online shopping in 2023.

Không phải ai cũng có thẻ thông minh cho mua sắm trực tuyến năm 2023.

Do you think smart cards will replace cash in the future?

Bạn có nghĩ rằng thẻ thông minh sẽ thay thế tiền mặt trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smart card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smart card

Không có idiom phù hợp