Bản dịch của từ Smart card trong tiếng Việt
Smart card

Smart card (Noun)
Thẻ nhựa có gắn vi mạch dùng để nhận dạng, thanh toán hoặc kiểm soát truy cập.
A plastic card with an embedded microchip used for identification payment or access control.
Smart cards help identify users in social security systems effectively.
Thẻ thông minh giúp xác định người dùng trong hệ thống an sinh xã hội.
Smart cards do not replace traditional IDs in all social situations.
Thẻ thông minh không thay thế giấy tờ truyền thống trong tất cả tình huống xã hội.
Are smart cards widely accepted in social services across the country?
Thẻ thông minh có được chấp nhận rộng rãi trong dịch vụ xã hội trên toàn quốc không?
Smart card (Idiom)
Thẻ có chứa chip nhúng dùng để lưu trữ dữ liệu, thường được sử dụng trong các giao dịch điện tử.
A card that contains an embedded chip used for storing data typically used in electronic transactions.
Many people use smart cards for public transport in New York City.
Nhiều người sử dụng thẻ thông minh cho giao thông công cộng ở New York.
Not everyone has a smart card for online shopping in 2023.
Không phải ai cũng có thẻ thông minh cho mua sắm trực tuyến năm 2023.
Do you think smart cards will replace cash in the future?
Bạn có nghĩ rằng thẻ thông minh sẽ thay thế tiền mặt trong tương lai không?
Thẻ thông minh (smart card) là một loại thẻ điện tử được tích hợp chip vi mạch để lưu trữ và xử lý dữ liệu. Thẻ này thường được sử dụng trong các ứng dụng thanh toán, nhận dạng và truy cập an toàn. Ở Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể so với Mỹ, cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "smart card" phổ biến hơn ở Mỹ trong ngành tài chính và giao thông vận tải.
Thuật ngữ "smart card" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh là "smart" và "card". Từ "smart" bắt nguồn từ tiếng Tây Âu cổ "smeortan", nghĩa là khéo léo, thông minh. Từ "card" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "charta", có nghĩa là giấy hoặc tài liệu. Smart card xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, với khả năng lưu trữ và xử lý thông tin điện tử, kết nối chặt chẽ với tính năng bảo mật và tiện ích trong giao dịch hiện đại. Sự phát triển này phản ánh sự tiến bộ công nghệ, từ thao tác thủ công sang giải pháp tự động, thông minh hơn.
Thuật ngữ "smart card" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần nghe, nói, đọc và viết, liên quan đến chủ đề công nghệ và an ninh. Trong phần nghe, từ này có thể đi kèm với các nội dung về giao dịch tài chính hoặc nhận diện cá nhân. Trong phần viết, học viên có thể được yêu cầu thảo luận về ứng dụng của smart card trong đời sống. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực ngân hàng, viễn thông và quản lý thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp