Bản dịch của từ Smart move trong tiếng Việt

Smart move

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smart move (Noun)

smˈɑɹt mˈuv
smˈɑɹt mˈuv
01

Một hành động hoặc quyết định thông minh hoặc khôn ngoan.

A clever or shrewd action or decision.

Ví dụ

Choosing to volunteer was a smart move for Maria's career.

Việc tình nguyện là một quyết định thông minh cho sự nghiệp của Maria.

It wasn't a smart move to ignore her friend's advice.

Việc bỏ qua lời khuyên của bạn cô ấy không phải là quyết định thông minh.

Was it a smart move to attend the social event last week?

Có phải là một quyết định thông minh khi tham dự sự kiện xã hội tuần trước không?

Joining the club was a smart move for Sarah's social life.

Việc tham gia câu lạc bộ là một quyết định thông minh của Sarah.

It was not a smart move to ignore the invitation from Tom.

Việc không chú ý đến lời mời từ Tom không phải là quyết định thông minh.

02

Một sáng kiến có khả năng thành công hoặc có lợi.

An initiative that is likely to be successful or advantageous.

Ví dụ

Joining the community center was a smart move for Sarah's social life.

Tham gia trung tâm cộng đồng là một quyết định thông minh của Sarah.

It was not a smart move to ignore social media trends in marketing.

Đó không phải là một quyết định thông minh khi bỏ qua xu hướng truyền thông xã hội trong tiếp thị.

Is starting a book club a smart move for improving social skills?

Bắt đầu một câu lạc bộ sách có phải là một quyết định thông minh để cải thiện kỹ năng xã hội không?

Joining the community center was a smart move for Sarah.

Tham gia trung tâm cộng đồng là một quyết định thông minh của Sarah.

It was not a smart move to ignore social networking events.

Không phải là một quyết định thông minh khi bỏ qua các sự kiện mạng xã hội.

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh chiến lược để chỉ một lựa chọn có lợi.

A term often used in strategic contexts to denote a beneficial choice.

Ví dụ

Joining the local club was a smart move for Sarah's social life.

Tham gia câu lạc bộ địa phương là một quyết định thông minh của Sarah.

It was not a smart move to ignore networking opportunities at the event.

Không phải là một quyết định thông minh khi bỏ qua cơ hội kết nối tại sự kiện.

Was attending the social gathering a smart move for John’s career?

Việc tham dự buổi gặp gỡ xã hội có phải là quyết định thông minh cho sự nghiệp của John không?

Choosing to volunteer is a smart move for social connections.

Việc tình nguyện là một quyết định thông minh để kết nối xã hội.

Not attending the party was not a smart move for networking.

Việc không tham gia bữa tiệc không phải là một quyết định thông minh cho việc kết nối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smart move/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] By both working hard and you can up the career ladder much faster than others [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with Smart move

Không có idiom phù hợp