Bản dịch của từ Smarten trong tiếng Việt
Smarten

Smarten (Verb)
Tạo ra hoặc trở nên thông minh hơn về ngoại hình.
Make or become smarter in appearance.
She decided to smarten her outfit for the social event tonight.
Cô ấy quyết định làm cho trang phục của mình trở nên lịch sự hơn cho sự kiện xã hội tối nay.
He did not smarten his appearance before the important meeting.
Anh ấy đã không làm cho ngoại hình của mình trở nên lịch sự trước cuộc họp quan trọng.
Will they smarten their presentation for the upcoming social gathering?
Họ có làm cho bài thuyết trình của mình trở nên lịch sự hơn cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Many people smarten their behavior during job interviews to impress employers.
Nhiều người cải thiện hành vi của họ trong buổi phỏng vấn xin việc.
He does not smarten up when discussing serious social issues.
Anh ấy không cải thiện hành vi khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
How can we smarten our responses in social discussions?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện phản ứng trong các cuộc thảo luận xã hội?
Dạng động từ của Smarten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smarten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smartened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smartened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smartens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smartening |
Từ "smarten" là một động từ có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên thông minh hơn, sắc sảo hơn hoặc hấp dẫn hơn. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh cải thiện diện mạo hoặc hành vi của một người. Trong tiếng Anh Mỹ, "smarten up" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "smarten". Sự khác biệt về phát âm và cách dùng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen trong giao tiếp giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "smarten" xuất phát từ gốc Latin "smartus", có nghĩa là "lanh lợi" hoặc "thông minh". Thế kỷ 18, từ này được đưa vào tiếng Anh như một động từ, mang ý nghĩa làm cho bản thân trở nên thông minh hơn hoặc cải thiện diện mạo. Sự kết hợp giữa yếu tố năng nổ và vẻ ngoài chỉn chu thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa của từ, phản ánh nhu cầu cá nhân hóa trong xã hội hiện đại nhằm thể hiện bản thân một cách tích cực.
Từ "smarten" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về cải thiện, nâng cao nhận thức hoặc trang phục cá nhân. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các biện pháp để trở nên thông minh hơn hoặc hấp dẫn hơn, như trong marketing hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp