Bản dịch của từ Smarten trong tiếng Việt

Smarten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smarten (Verb)

smˈɑɹtn
smˈɑɹtn
01

Tạo ra hoặc trở nên thông minh hơn về ngoại hình.

Make or become smarter in appearance.

Ví dụ

She decided to smarten her outfit for the social event tonight.

Cô ấy quyết định làm cho trang phục của mình trở nên lịch sự hơn cho sự kiện xã hội tối nay.

He did not smarten his appearance before the important meeting.

Anh ấy đã không làm cho ngoại hình của mình trở nên lịch sự trước cuộc họp quan trọng.

Will they smarten their presentation for the upcoming social gathering?

Họ có làm cho bài thuyết trình của mình trở nên lịch sự hơn cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

02

Hãy cư xử khôn ngoan hơn.

Behave more wisely.

Ví dụ

Many people smarten their behavior during job interviews to impress employers.

Nhiều người cải thiện hành vi của họ trong buổi phỏng vấn xin việc.

He does not smarten up when discussing serious social issues.

Anh ấy không cải thiện hành vi khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

How can we smarten our responses in social discussions?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện phản ứng trong các cuộc thảo luận xã hội?

Dạng động từ của Smarten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smarten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smartened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smartened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smartens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smartening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smarten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smarten

Không có idiom phù hợp