Bản dịch của từ Smelling salts trong tiếng Việt
Smelling salts

Smelling salts (Noun)
Một chất cay nồng được ngửi như một loại thuốc phục hồi trong trường hợp ngất xỉu hoặc đau đầu, thường bao gồm amoni cacbonat trộn với nước hoa.
A pungent substance sniffed as a restorative in cases of faintness or headache typically consisting of ammonium carbonate mixed with perfume.
She used smelling salts to revive herself at the social event.
Cô ấy đã sử dụng muối thơm để hồi phục tại sự kiện xã hội.
They did not bring smelling salts to the community gathering last week.
Họ đã không mang muối thơm đến buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.
Do you think smelling salts help during social anxiety situations?
Bạn có nghĩ rằng muối thơm giúp trong tình huống lo âu xã hội không?
Salts ngửi, hay còn gọi là ammonia carbonat, là một hợp chất hóa học được sử dụng để kích thích hệ thần kinh trung ương, thường được vô tình ngửi để hồi tỉnh trong trường hợp hôn mê hoặc ngất xỉu. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương nhau, mặc dù trong tiếng Anh Anh, từ "smelling salts" có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm và cách sử dụng cũng như mục đích của nó trong y tế không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "smelling salts" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh chỉ các muối khứu giác, gồm muối amoniac và các hợp chất khác được dùng để kích thích hoặc hồi phục ý thức. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "sal" nghĩa là muối, và "odorare" có nghĩa là ngửi. Lịch sử cho thấy, từ thế kỷ 17, các muối này đã trở thành phương thuốc phổ biến trong y học để đối phó với việc ngất xỉu, liên quan chặt chẽ đến khái niệm về việc kích thích các giác quan qua khứu giác.
"Smelling salts" là thuật ngữ ít xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần thi nghe và nói trong các chủ đề liên quan đến y tế hoặc sơ cứu. Chúng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hồi phục ý thức cho những người ngất xỉu hoặc mệt mỏi. Trong các tình huống hàng ngày, "smelling salts" thường được dùng trong các môi trường thể thao, y tế hoặc chăm sóc sức khỏe, để giúp kích thích hệ thần kinh và tỉnh táo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp