Bản dịch của từ Smelter trong tiếng Việt

Smelter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smelter (Noun)

smˈɛltɚ
smˈɛltəɹ
01

Một cơ sở hoặc nhà máy để nấu chảy kim loại từ quặng của nó.

An installation or factory for smelting a metal from its ore.

Ví dụ

The new smelter created job opportunities in the town.

Nhà máy luyện kim mới đã tạo ra cơ hội việc làm trong thị trấn.

The smelter's emissions raised concerns about air pollution in the area.

Lượng khí thải của nhà máy luyện kim làm dấy lên mối lo ngại về ô nhiễm không khí trong khu vực.

The government invested in a modern smelter to boost the economy.

Chính phủ đã đầu tư vào một nhà máy luyện kim hiện đại để thúc đẩy nền kinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smelter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smelter

Không có idiom phù hợp