Bản dịch của từ Smelter trong tiếng Việt
Smelter

Smelter (Noun)
Một cơ sở hoặc nhà máy để nấu chảy kim loại từ quặng của nó.
An installation or factory for smelting a metal from its ore.
The new smelter created job opportunities in the town.
Nhà máy luyện kim mới đã tạo ra cơ hội việc làm trong thị trấn.
The smelter's emissions raised concerns about air pollution in the area.
Lượng khí thải của nhà máy luyện kim làm dấy lên mối lo ngại về ô nhiễm không khí trong khu vực.
The government invested in a modern smelter to boost the economy.
Chính phủ đã đầu tư vào một nhà máy luyện kim hiện đại để thúc đẩy nền kinh tế.
Họ từ
"Smelter" là danh từ chỉ cơ sở hoặc thiết bị dùng để nấu chảy kim loại, thường nhằm tách kim loại quý ra khỏi quặng thông qua quá trình nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "smelter" có thể liên quan đến các biến thể sản xuất hoặc xử lý kim loại khác nhau, tùy thuộc vào loại kim loại và quy mô sản xuất.
Từ "smelter" có nguồn gốc từ đọng từ tiếng Anh "smelt", có nghĩa là "chảy ra, nung chảy", xuất phát từ tiếng Đức cổ "smelzan", có nghĩa tương tự. Tiếng Latin của từ này là "meltere", chỉ hành động làm cho một chất rắn chuyển thành dạng lỏng qua quá trình nung nóng. Từ "smelter" hiện nay được sử dụng để chỉ những cơ sở hoặc người thực hiện quá trình tinh luyện kim loại qua việc nung chảy quặng, thể hiện sự phát triển từ khái niệm ban đầu về sự thay đổi trạng thái vật chất.
Từ "smelter" thường ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghiệp và môi trường, từ này xuất hiện khi bàn luận về quy trình luyện kim, khai thác khoáng sản hoặc hậu quả của ô nhiễm do hoạt động luyện kim. Từ "smelter" có thể được tìm thấy trong các báo cáo nghiên cứu liên quan đến môi trường hoặc kinh tế, nơi mà việc phân tích các ngành công nghiệp nặng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp