Bản dịch của từ Smite trong tiếng Việt
Smite

Smite (Noun)
He delivered a powerful smite to his opponent in the match.
Anh ta đã gây một cú đánh mạnh vào đối thủ trong trận đấu.
The knight's smite was enough to defeat the dragon in one blow.
Cú đánh của hiệp sĩ đã đủ để đánh bại con rồng chỉ trong một cú đánh.
The smite of justice finally came down on the corrupt official.
Cú đánh của công lý cuối cùng đã đến với quan chức tham nhũng.
Smite (Verb)
He was smitten with her charming smile.
Anh ta đã bị mê mẫn bởi nụ cười dễ thương của cô ấy.
She smites him with her intelligence and wit.
Cô ấy mê mẫn anh ta bằng sự thông minh và hài hước.
They were smitten by the beauty of the artwork.
Họ đã bị mê mẫn bởi vẻ đẹp của tác phẩm nghệ thuật.
The government decided to smite corruption with strict laws.
Chính phủ quyết định đánh bại tham nhũng bằng luật lệ nghiêm ngặt.
The activist smites injustice by organizing peaceful protests.
Người hoạt động chống bất công đánh đập bằng cách tổ chức biểu tình hòa bình.
The community came together to smite poverty through charity events.
Cộng đồng đoàn kết nhau để đánh bại nghèo đói thông qua các sự kiện từ thiện.
Họ từ
Từ "smite" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là đánh, đập hay tấn công mạnh mẽ. Trong văn cảnh hiện đại, nó thường chỉ hành động tấn công với sức mạnh lớn, đôi khi mang nghĩa trừng phạt hoặc gây tổn thương nghiêm trọng. "Smite" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hay tôn giáo.
Từ "smite" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smitan", bắt nguồn từ tiếng Âu-đức cổ "smeitan", đều mang ý nghĩa "đánh" hoặc "giáng một đòn". Thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo và văn học để chỉ hành động của Chúa phạt tội nhân. Hiện nay, nghĩa của từ đã mở rộng, bao hàm cả việc tấn công, tiêu diệt hay gây ra thiệt hại nặng nề, thể hiện sức mạnh và quyền lực.
Từ "smite" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, và viết. Nó thường liên quan đến các ngữ cảnh tôn giáo, văn học, hoặc thần thoại, thể hiện hành động đánh bại hoặc trừng phạt một cách tàn nhẫn. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày ngoài các tình huống thảo luận về văn bản cổ điển hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp