Bản dịch của từ Smitten trong tiếng Việt
Smitten

Smitten (Adjective)
She was smitten by his charming smile.
Cô ấy bị mê hoặc bởi nụ cười quyến rũ của anh ấy.
The young couple looked smitten with each other.
Cặp đôi trẻ trông mê hoặc với nhau.
He seemed smitten after meeting his favorite celebrity.
Anh ta dường như bị mê hoặc sau khi gặp ngôi sao yêu thích của mình.
Smitten (Verb)
Phân từ quá khứ của smite.
Past participle of smite.
She was smitten by his charm at the social event.
Cô ấy bị mê hoặc bởi sự quyến rũ của anh ấy tại sự kiện xã hội.
He became smitten with her after their first date.
Anh ta trở nên mê mải với cô ấy sau cuộc hẹn đầu tiên của họ.
The young couple looked smitten as they danced together.
Cặp đôi trẻ trông mê mải khi họ nhảy cùng nhau.
Họ từ
Từ "smitten" có nghĩa là bị cuốn hút một cách mạnh mẽ hoặc say đắm, thường là liên quan đến tình yêu hay tình cảm. Cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong văn cảnh tình cảm, thể hiện cảm xúc sâu sắc của một cá nhân đối với người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "smitten" được sử dụng phổ biến để diễn tả cảm giác yêu thương, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít xuất hiện hơn và thường mang tính chất cổ điển. Dù vậy, về cơ bản, ý nghĩa của từ trong cả hai biến thể luôn phản ánh sự đắm say hoặc tình yêu mạnh mẽ.
Từ "smitten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smitan", có nghĩa là "đánh" hoặc "chém", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smitan". Trong thế kỷ 14, ý nghĩa của từ này đã tiến hóa để chỉ cảm giác say mê, đặc biệt là trong tình yêu. Sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa tình cảm phản ánh sức mạnh của tình cảm mạnh mẽ, khiến cho người ta giống như bị "đánh trúng" bởi tình yêu.
Từ "smitten" có tần xuất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện nhiều hơn trong phần Speaking và Writing khi diễn đạt cảm xúc mãnh liệt hoặc sự say mê. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái yêu thích hoặc bị cuốn hút, như trong tình yêu hoặc đam mê về một sở thích nhất định. Tình huống phổ biến khác bao gồm mô tả nhân vật trong văn học hoặc phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp