Bản dịch của từ Smitten trong tiếng Việt

Smitten

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smitten (Adjective)

smˈɪtn
smˈɪtn
01

Bị ảnh hưởng bởi một hành động đánh đập.

Affected by an act of smiting.

Ví dụ

She was smitten by his charming smile.

Cô ấy bị mê hoặc bởi nụ cười quyến rũ của anh ấy.

The young couple looked smitten with each other.

Cặp đôi trẻ trông mê hoặc với nhau.

He seemed smitten after meeting his favorite celebrity.

Anh ta dường như bị mê hoặc sau khi gặp ngôi sao yêu thích của mình.

Smitten (Verb)

smˈɪtn
smˈɪtn
01

Phân từ quá khứ của smite.

Past participle of smite.

Ví dụ

She was smitten by his charm at the social event.

Cô ấy bị mê hoặc bởi sự quyến rũ của anh ấy tại sự kiện xã hội.

He became smitten with her after their first date.

Anh ta trở nên mê mải với cô ấy sau cuộc hẹn đầu tiên của họ.

The young couple looked smitten as they danced together.

Cặp đôi trẻ trông mê mải khi họ nhảy cùng nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smitten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smitten

Không có idiom phù hợp