Bản dịch của từ Smoke and mirrors trong tiếng Việt
Smoke and mirrors

Smoke and mirrors (Idiom)
Điều gì đó nhằm mục đích đánh lừa hoặc gây nhầm lẫn, đặc biệt là bằng cách trình bày thông tin sai lệch.
Something that is intended to deceive or confuse especially by presenting false information.
The influencer's perfect life on social media is just smoke and mirrors.
Cuộc sống hoàn hảo của người ảnh hưởng trên mạng xã hội chỉ là khói và gương.
The company's charitable image was revealed to be smoke and mirrors.
Hình ảnh từ thiện của công ty đã được tiết lộ là khói và gương.
The celebrity's glamorous lifestyle turned out to be smoke and mirrors.
Lối sống lộng lẫy của người nổi tiếng cuối cùng cũng chỉ là khói và gương.
Cụm từ "smoke and mirrors" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các chiến thuật đánh lừa hoặc tạo ra ảo tưởng nhằm che giấu sự thật. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ nghệ thuật ảo thuật, nơi khói và gương được sử dụng để tạo các ảo ảnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, và chúng đều mang nghĩa tiêu cực với hàm ý về sự gian dối hoặc thiếu minh bạch.
Cụm từ "smoke and mirrors" có nguồn gốc từ kỹ thuật ảo thuật, trong đó khói và gương được sử dụng để tạo ra ảo giác và che giấu sự thật. Lịch sử của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, thường được liên kết với các buổi biểu diễn nghệ thuật biểu diễn. Hiện nay, nó được dùng để mô tả bất kỳ chiến lược nào nhằm đánh lạc hướng sự chú ý của người khác hoặc tạo ra một hình ảnh sai lệch về thực tế.
Cụm từ "smoke and mirrors" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các chiến thuật lừa dối hoặc tác động tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về chính trị, kinh doanh hoặc nghệ thuật, mô tả những phương pháp nhằm tạo ra ảo tưởng hoặc làm giảm tính minh bạch. Việc sử dụng "smoke and mirrors" thường nhấn mạnh tới sự thiếu trung thực trong thông tin hoặc quảng bá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp