Bản dịch của từ Smoke and mirrors trong tiếng Việt

Smoke and mirrors

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoke and mirrors (Idiom)

01

Điều gì đó nhằm mục đích đánh lừa hoặc gây nhầm lẫn, đặc biệt là bằng cách trình bày thông tin sai lệch.

Something that is intended to deceive or confuse especially by presenting false information.

Ví dụ

The influencer's perfect life on social media is just smoke and mirrors.

Cuộc sống hoàn hảo của người ảnh hưởng trên mạng xã hội chỉ là khói và gương.

The company's charitable image was revealed to be smoke and mirrors.

Hình ảnh từ thiện của công ty đã được tiết lộ là khói và gương.

The celebrity's glamorous lifestyle turned out to be smoke and mirrors.

Lối sống lộng lẫy của người nổi tiếng cuối cùng cũng chỉ là khói và gương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smoke and mirrors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoke and mirrors

Không có idiom phù hợp