Bản dịch của từ Smoke detector trong tiếng Việt
Smoke detector
Smoke detector (Noun)
Một thiết bị phát hiện khói, đặc biệt là thiết bị được trang bị trong các tòa nhà để cảnh báo hỏa hoạn.
A device that detects smoke especially one fitted in buildings to warn of a fire.
Every home should have a smoke detector for safety.
Mỗi ngôi nhà nên có một thiết bị phát hiện khói để an toàn.
Many apartments do not install smoke detectors properly.
Nhiều căn hộ không lắp đặt thiết bị phát hiện khói đúng cách.
Does your school have a smoke detector in every classroom?
Trường của bạn có thiết bị phát hiện khói trong mỗi lớp học không?
Dạng danh từ của Smoke detector (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smoke detector | Smoke detectors |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp