Bản dịch của từ Smoke detector trong tiếng Việt

Smoke detector

Noun [U/C]

Smoke detector (Noun)

smˈoʊk dɨtˈɛktɚ
smˈoʊk dɨtˈɛktɚ
01

Một thiết bị phát hiện khói, đặc biệt là thiết bị được trang bị trong các tòa nhà để cảnh báo hỏa hoạn.

A device that detects smoke especially one fitted in buildings to warn of a fire.

Ví dụ

Every home should have a smoke detector for safety.

Mỗi ngôi nhà nên có một thiết bị phát hiện khói để an toàn.

Many apartments do not install smoke detectors properly.

Nhiều căn hộ không lắp đặt thiết bị phát hiện khói đúng cách.

Does your school have a smoke detector in every classroom?

Trường của bạn có thiết bị phát hiện khói trong mỗi lớp học không?

Dạng danh từ của Smoke detector (Noun)

SingularPlural

Smoke detector

Smoke detectors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smoke detector cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoke detector

Không có idiom phù hợp