Bản dịch của từ Smokestack trong tiếng Việt

Smokestack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smokestack (Noun)

smˈoʊkstæk
smˈoʊkstæk
01

Ống khói hoặc phễu để xả khói từ đầu máy, tàu thủy, nhà máy, v.v.

A chimney or funnel for discharging smoke from a locomotive ship factory etc.

Ví dụ

The smokestack at the factory released thick smoke every morning.

Ống khói tại nhà máy thải ra khói dày đặc mỗi sáng.

The city does not allow new smokestacks near residential areas.

Thành phố không cho phép ống khói mới gần khu dân cư.

Is the smokestack still operational at the old power plant?

Ống khói có còn hoạt động tại nhà máy điện cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smokestack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smokestack

Không có idiom phù hợp