Bản dịch của từ Smokestack trong tiếng Việt
Smokestack

Smokestack (Noun)
Ống khói hoặc phễu để xả khói từ đầu máy, tàu thủy, nhà máy, v.v.
A chimney or funnel for discharging smoke from a locomotive ship factory etc.
The smokestack at the factory released thick smoke every morning.
Ống khói tại nhà máy thải ra khói dày đặc mỗi sáng.
The city does not allow new smokestacks near residential areas.
Thành phố không cho phép ống khói mới gần khu dân cư.
Is the smokestack still operational at the old power plant?
Ống khói có còn hoạt động tại nhà máy điện cũ không?
"Smokestack" là từ chỉ ống khói, thường dùng để mô tả cấu trúc công nghiệp dùng để thải khói ra môi trường, đặc biệt là từ các nhà máy hoặc tàu thủy. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "chimney" thường được sử dụng trong bối cảnh dân dụng hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vào chức năng của ống khói trong việc giải phóng khí thải.
Từ "smokestack" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "smoke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fumus", nghĩa là khói, và "stack" từ tiếng Anglo-Saxon "stac", chỉ một đống hoặc cột. Về lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả ống khói của các nhà máy, đặc biệt trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, khi khói từ các lò hơi trở thành biểu tượng của sản xuất công nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của "smokestack" liên quan chặt chẽ đến việc phát thải khí thải và ô nhiễm môi trường.
Từ "smokestack" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc khi liên quan đến nhà máy hoặc môi trường công nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả ô nhiễm không khí, công nghiệp hóa và quá trình sản xuất. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về môi trường và phát triển bền vững, nhấn mạnh vai trò của khói từ ống khói trong việc tác động đến chất lượng không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp