Bản dịch của từ Smooth road trong tiếng Việt

Smooth road

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooth road (Noun)

smuð ɹoʊd
smuð ɹoʊd
01

Bề mặt hoặc khu vực không có gập ghềnh hoặc không đều, cho phép di chuyển dễ dàng.

A surface or area that is free of bumps or irregularities, allowing for easy travel.

Ví dụ

The city built a smooth road for better community access.

Thành phố đã xây dựng một con đường bằng phẳng để cải thiện việc tiếp cận cộng đồng.

They do not maintain a smooth road in our neighborhood.

Họ không duy trì một con đường bằng phẳng trong khu phố của chúng tôi.

Is the smooth road essential for social events in town?

Con đường bằng phẳng có cần thiết cho các sự kiện xã hội trong thị trấn không?

02

Cụm từ tượng trưng thường được sử dụng để mô tả một tình huống dễ dàng hoặc không có khó khăn.

A metaphorical phrase often used to describe a situation that is easy or without difficulties.

Ví dụ

The community project had a smooth road to completion this year.

Dự án cộng đồng đã có một con đường suôn sẻ để hoàn thành năm nay.

The new policies did not create a smooth road for everyone.

Các chính sách mới không tạo ra một con đường suôn sẻ cho mọi người.

Is the development of social programs a smooth road for citizens?

Sự phát triển của các chương trình xã hội có phải là một con đường suôn sẻ cho công dân không?

03

Thuật ngữ chỉ một con đường được bảo trì tốt mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái.

A term referring to a well-maintained roadway that provides a comfortable driving experience.

Ví dụ

The city invested in a smooth road for better public transport.

Thành phố đã đầu tư vào một con đường nhẵn cho giao thông công cộng tốt hơn.

The smooth road did not exist in many rural areas.

Con đường nhẵn không tồn tại ở nhiều khu vực nông thôn.

Is the smooth road beneficial for local businesses in town?

Con đường nhẵn có lợi cho các doanh nghiệp địa phương trong thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smooth road/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smooth road

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.