Bản dịch của từ Smote trong tiếng Việt

Smote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smote (Verb)

smoʊt
smoʊt
01

(bây giờ thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của smite.

(now colloquial, nonstandard) past participle of smite.

Ví dụ

He smote his enemy in the duel.

Anh ấy đánh đối thủ của mình trong trận đấu.

The hero smote the dragon to save the village.

Người hùng đánh rơi con rồng để cứu làng.

Legends tell of warriors who smote evil with courage.

Huyền thoại kể về những chiến binh đánh đuổi ác bằng dũng khí.

02

Quá khứ đơn giản của sự trừng phạt.

Simple past of smite.

Ví dụ

The hero smote the dragon with his sword.

Người anh hùng đánh bại con rồng bằng thanh kiếm của mình.

She smote the evil wizard to save the kingdom.

Cô ấy đánh bại phù thủy ác để cứu vương quốc.

The knight smote the enemy in the epic battle.

Hiệp sĩ đánh bại kẻ thù trong trận chiến huyền thoại.

03

Quá khứ đơn giản của ánh sáng.

Simple past of smight.

Ví dụ

He smote the enemy with his sword.

Anh ta đã đánh địch bằng thanh kiếm của mình.

The hero smote the dragon to save the village.

Anh hùng đã đánh rồng để cứu làng.

The knight smote the evil sorcerer in the final battle.

Hiệp sĩ đã đánh phù thủy ác trong trận chiến cuối cùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smote

Không có idiom phù hợp