Bản dịch của từ Smote trong tiếng Việt
Smote

Smote (Verb)
(bây giờ thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của smite.
(now colloquial, nonstandard) past participle of smite.
He smote his enemy in the duel.
Anh ấy đánh đối thủ của mình trong trận đấu.
The hero smote the dragon to save the village.
Người hùng đánh rơi con rồng để cứu làng.
Legends tell of warriors who smote evil with courage.
Huyền thoại kể về những chiến binh đánh đuổi ác bằng dũng khí.
The hero smote the dragon with his sword.
Người anh hùng đánh bại con rồng bằng thanh kiếm của mình.
She smote the evil wizard to save the kingdom.
Cô ấy đánh bại phù thủy ác để cứu vương quốc.
The knight smote the enemy in the epic battle.
Hiệp sĩ đánh bại kẻ thù trong trận chiến huyền thoại.
He smote the enemy with his sword.
Anh ta đã đánh địch bằng thanh kiếm của mình.
The hero smote the dragon to save the village.
Anh hùng đã đánh rồng để cứu làng.
The knight smote the evil sorcerer in the final battle.
Hiệp sĩ đã đánh phù thủy ác trong trận chiến cuối cùng.
Họ từ
Từ "smote" là dạng quá khứ của động từ "smite", có nghĩa là đánh, đánh bại hoặc sát hại một cách bất ngờ hoặc quyết liệt. Trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học, "smite" thường được sử dụng để miêu tả hành động trừng phạt hoặc sự can thiệp siêu nhiên. "Smote" không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể gặp khác biệt về cách sử dụng và tần suất trong văn phong hiện đại. Thường thì, "smote" được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc văn học, do đó, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "smote" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smeotan", có nghĩa là đánh hoặc tấn công. Tiếng Anh cổ này lại xuất phát từ gốc Proto-Germanic *smītan, có liên quan đến nhiều ngôn ngữ Germanic khác. Hình thức "smote" là quá khứ phân từ của động từ "smite", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học để diễn tả hành động tấn công mạnh mẽ, đặc biệt là từ một thế lực hoặc quyền lực siêu nhiên. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong cách dùng hiện đại, thể hiện sự cô đọng và mạnh mẽ của hành động.
Từ "smote" là quá khứ của động từ "smite", thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc tôn giáo để chỉ hành động đánh đòn hoặc gây tổn thương một cách mạnh mẽ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, khi tài liệu đề cập đến văn bản cổ điển hoặc hình ảnh hùng hồn. Ngoài ra, "smote" cũng có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học như Kinh Thánh, nơi ngụ ý sức mạnh và sự trừng phạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp