Bản dịch của từ Smothering trong tiếng Việt
Smothering

Smothering (Verb)
The oppressive regime was smothering freedom of speech in the country.
Chế độ áp bức đang làm ngột ngạt tự do ngôn luận trong nước.
They are not smothering our rights; we must speak out.
Họ không đang làm ngột ngạt quyền lợi của chúng ta; chúng ta phải lên tiếng.
Is the government smothering our social movements with strict laws?
Liệu chính phủ có đang làm ngột ngạt phong trào xã hội của chúng ta bằng luật nghiêm ngặt không?
The police arrested the suspect for smothering his wife to death.
Cảnh sát bắt giữ nghi phạm vì đã át chết vợ mình.
Neighbors reported hearing screams coming from the smothering incident.
Hàng xóm báo cáo nghe tiếng la thét từ vụ án át.
Dạng động từ của Smothering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smother |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smothered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smothered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smothers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smothering |
Smothering (Adjective)
Không thể chịu nổi mãnh liệt hoặc áp đảo.
The smothering crowd at the concert made it hard to breathe.
Đám đông áp đảo tại buổi hòa nhạc khiến tôi khó thở.
The smothering pressure of social media can affect mental health.
Áp lực ngột ngạt từ mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Is the smothering atmosphere at parties enjoyable for everyone?
Không khí áp đảo tại các bữa tiệc có thú vị cho mọi người không?
The smothering heat made it hard to breathe during the protest.
Cơn nóng đè nặng khiến việc thở khó khăn trong cuộc biểu tình.
The smothering restrictions on social media stifled freedom of expression.
Những hạn chế áp đặt trên mạng xã hội làm tắc trách tự do ngôn luận.
Họ từ
Từ "smothering" được sử dụng để chỉ hành động bao phủ hoặc che đậy một cách chặt chẽ, thường gây cảm giác ngột ngạt hoặc thiếu không gian thở. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này cũng có thể chỉ việc kiểm soát hoặc bao bọc thái quá, dẫn đến cảm giác ngột ngạt trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên phiên âm và nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "smothering" thường được dùng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về tâm lý ở Anh.
Từ "smothering" xuất phát từ tiếng Anh cổ "smoþrian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smoren", có nghĩa là "dập tắt" hay "ngăn chặn sự sống". Gốc Latin của từ này là "mors", có nghĩa là "cái chết". Ngữ nghĩa hiện tại chỉ sự ngột ngạt, kềm chế, thường liên quan đến cảm xúc hay физической. Sự kết hợp này phản ánh cách mà từ này mô tả trạng thái chèn ép và không gian cho sự sống, tính tự do hoặc sự phát triển.
Từ "smothering" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần đọc và viết, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống liên quan đến sự kiểm soát, ngột ngạt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả việc bao phủ, lấn át hoặc áp đặt, như trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong các mô tả văn học về cảm xúc tiêu cực. Các tình huống thường gặp bao gồm tình trạng nuông chiều hoặc phụ thuộc, dẫn đến cảm giác bị ngột ngạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp