Bản dịch của từ Smothering trong tiếng Việt

Smothering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smothering (Verb)

smˈʌðɚɪŋ
smˈʌðɚɪŋ
01

Giết (ai đó) bằng cách bịt mũi và miệng của họ để họ chết ngạt.

To kill someone by covering their nose and mouth so that they suffocate.

Ví dụ

The oppressive regime was smothering freedom of speech in the country.

Chế độ áp bức đang làm ngột ngạt tự do ngôn luận trong nước.

They are not smothering our rights; we must speak out.

Họ không đang làm ngột ngạt quyền lợi của chúng ta; chúng ta phải lên tiếng.

Is the government smothering our social movements with strict laws?

Liệu chính phủ có đang làm ngột ngạt phong trào xã hội của chúng ta bằng luật nghiêm ngặt không?

The police arrested the suspect for smothering his wife to death.

Cảnh sát bắt giữ nghi phạm vì đã át chết vợ mình.

Neighbors reported hearing screams coming from the smothering incident.

Hàng xóm báo cáo nghe tiếng la thét từ vụ án át.

Dạng động từ của Smothering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smother

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smothered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smothered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smothers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smothering

Smothering (Adjective)

ˈsmə.ðɚ.ɪŋ
ˈsmə.ðɚ.ɪŋ
01

Không thể chịu nổi mãnh liệt hoặc áp đảo.

Unbearably intense or overpowering.

Ví dụ

The smothering crowd at the concert made it hard to breathe.

Đám đông áp đảo tại buổi hòa nhạc khiến tôi khó thở.

The smothering pressure of social media can affect mental health.

Áp lực ngột ngạt từ mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

Is the smothering atmosphere at parties enjoyable for everyone?

Không khí áp đảo tại các bữa tiệc có thú vị cho mọi người không?

The smothering heat made it hard to breathe during the protest.

Cơn nóng đè nặng khiến việc thở khó khăn trong cuộc biểu tình.

The smothering restrictions on social media stifled freedom of expression.

Những hạn chế áp đặt trên mạng xã hội làm tắc trách tự do ngôn luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smothering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smothering

Không có idiom phù hợp