Bản dịch của từ Snack food trong tiếng Việt

Snack food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snack food (Noun)

snˈæk fˈud
snˈæk fˈud
01

Một món ăn truyền thống hoặc thường được dùng như bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn.

A food traditionally or commonly consumed as a snack between meals.

Ví dụ

Popcorn is a popular snack food during movie nights.

Bỏng ngô là một loại thức ăn vặt phổ biến trong các buổi xem phim.

Chips and pretzels are common snack foods at social gatherings.

Khoai tây chiên và bánh quy là những loại thức ăn vặt phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.

Nuts and dried fruits are healthy snack foods for picnics.

Hạt và trái cây khô là những loại thức ăn vặt lành mạnh cho chuyến dã ngoại.

02

Bất kỳ thực phẩm nào khác được tiêu thụ như một bữa ăn nhẹ.

Any other food consumed as a snack.

Ví dụ

Popcorn is a popular snack food at movie theaters.

Bỏng ngô là một loại thức ăn vặt phổ biến tại rạp chiếu phim.

Chips and pretzels are common snack foods for gatherings.

Khoai tây chiên và bánh mì que là những loại thức ăn vặt phổ biến cho các buổi tụ tập.

Fruits like apples and bananas are healthy snack foods.

Trái cây như táo và chuối là những loại thức ăn vặt lành mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snack food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snack food

Không có idiom phù hợp