Bản dịch của từ Snack food trong tiếng Việt
Snack food

Snack food (Noun)
Một món ăn truyền thống hoặc thường được dùng như bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn.
A food traditionally or commonly consumed as a snack between meals.
Popcorn is a popular snack food during movie nights.
Bỏng ngô là một loại thức ăn vặt phổ biến trong các buổi xem phim.
Chips and pretzels are common snack foods at social gatherings.
Khoai tây chiên và bánh quy là những loại thức ăn vặt phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.
Nuts and dried fruits are healthy snack foods for picnics.
Hạt và trái cây khô là những loại thức ăn vặt lành mạnh cho chuyến dã ngoại.
Bất kỳ thực phẩm nào khác được tiêu thụ như một bữa ăn nhẹ.
Any other food consumed as a snack.
Popcorn is a popular snack food at movie theaters.
Bỏng ngô là một loại thức ăn vặt phổ biến tại rạp chiếu phim.
Chips and pretzels are common snack foods for gatherings.
Khoai tây chiên và bánh mì que là những loại thức ăn vặt phổ biến cho các buổi tụ tập.
Fruits like apples and bananas are healthy snack foods.
Trái cây như táo và chuối là những loại thức ăn vặt lành mạnh.
Thuật ngữ "snack food" đề cập đến loại thực phẩm nhẹ, thường được tiêu thụ giữa các bữa ăn chính. Snack food có thể bao gồm các sản phẩm như khoai tây chiên, bánh quy, kẹo và trái cây khô. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với cách viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng xu hướng tiêu thụ và loại hình snack có thể khác nhau. Ở Anh, snack food thường được gọi là "nibbles" trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "snack" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snac(c)e", có nghĩa là "cắn" hoặc "gặm". Thuật ngữ này phát triển từ tiếng Đức cổ "snacken", mang ý nghĩa tương tự. Ban đầu, "snack" chỉ những thức ăn đơn giản được tiêu thụ giữa các bữa ăn chính. Qua thời gian, từ này đã mở rộng sang chỉ các loại thực phẩm nhẹ, hiện nay thường liên quan đến đồ ăn nhanh, tiện lợi và dễ dàng tiêu thụ, phản ánh cách sống ngày càng nhanh của con người hiện đại.
Thuật ngữ "snack food" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mà các bài hỏi thường liên quan đến chế độ ăn uống và thói quen tiêu thụ thực phẩm. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các món ăn nhẹ phục vụ trong các buổi tiệc, sự kiện xã hội hoặc đơn giản là nhu cầu ăn uống giữa các bữa chính. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và hành vi tiêu dùng thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp