Bản dịch của từ Snagging trong tiếng Việt
Snagging

Snagging (Verb)
She was snagging free samples at the food festival.
Cô ấy đang lấy đồ dùng thử miễn phí tại lễ hội ẩm thực.
He snagged a date with his crush at the party.
Anh ấy đã hẹn hò với người mình yêu tại bữa tiệc.
They snagged front-row seats at the concert.
Họ đã giành được hàng ghế đầu tại buổi hòa nhạc.
Vướng vào chướng ngại vật hoặc chướng ngại vật.
Catch on a snag or obstacles.
She kept snagging on her words during the presentation.
Cô ấy liên tục ngắt lời trong khi thuyết trình.
He snagged on the difficult question in the social studies exam.
Anh ấy đã mắc phải câu hỏi khó trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.
The conversation snagged on a controversial topic.
Cuộc trò chuyện đã chuyển sang một chủ đề gây tranh cãi.
Snagging (Noun)
Một trở ngại hoặc trở ngại.
An obstacle or impediment.
Language barrier is a snagging social issue in multicultural communities.
Rào cản ngôn ngữ là một vấn đề xã hội khó khăn trong các cộng đồng đa văn hóa.
Financial difficulties can be a snagging factor in social mobility.
Khó khăn về tài chính có thể là yếu tố cản trở sự dịch chuyển xã hội.
Lack of education can be a significant snagging obstacle in social progress.
Thiếu giáo dục có thể là trở ngại đáng kể cho tiến bộ xã hội.
The snagging of the last piece of cake caused a commotion.
Việc bắt gọn miếng bánh cuối cùng gây ra sự huyên náo.
His snagging of the job offer surprised everyone at the party.
Việc giành lấy lời mời làm việc của anh ấy làm bất ngờ mọi người tại buổi tiệc.
The snagging of the scholarship by the student was well-deserved.
Việc bắt gọn học bổng của học sinh đó xứng đáng.
Họ từ
Từ "snagging" có nghĩa là việc phát hiện các lỗi hoặc sự cố trong một dự án, thường liên quan đến xây dựng hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh, "snagging" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và quản lý dự án. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này phổ biến hơn ở Anh trong lĩnh vực xây dựng để chỉ việc kiểm tra và khắc phục các vấn đề trước khi hoàn thành công trình.
Từ "snagging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snag", có nghĩa là "kéo, vấp". Nó xuất phát từ tiếng Trung cổ "snaggan", mô tả hành động vấp phải một vật gì đó. Trong bối cảnh hiện đại, "snagging" được sử dụng để chỉ quá trình phát hiện và ghi nhận các khiếm khuyết, đặc biệt trong xây dựng và bất động sản. Sự liên kết này phản ánh việc nhận diện những vấn đề tiềm ẩn, tương tự như hành động vấp phải chướng ngại vật.
Từ "snagging" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và nói. Trong bài viết và đọc, nó thường liên quan đến việc chỉ ra các thiếu sót hoặc vấn đề trong công trình xây dựng và sửa chữa. Ngoài ra, "snagging" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực quản lý dự án và sản xuất, nơi yêu cầu việc phát hiện và khắc phục những bất cập để đảm bảo chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp