Bản dịch của từ Snagging trong tiếng Việt

Snagging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snagging (Verb)

snˈægɪŋ
snˈægɪŋ
01

Có được hoặc lấy lại một cách nhanh chóng và tình cờ.

Obtain or retrieve quickly and casually.

Ví dụ

She was snagging free samples at the food festival.

Cô ấy đang lấy đồ dùng thử miễn phí tại lễ hội ẩm thực.

He snagged a date with his crush at the party.

Anh ấy đã hẹn hò với người mình yêu tại bữa tiệc.

They snagged front-row seats at the concert.

Họ đã giành được hàng ghế đầu tại buổi hòa nhạc.

02

Vướng vào chướng ngại vật hoặc chướng ngại vật.

Catch on a snag or obstacles.

Ví dụ

She kept snagging on her words during the presentation.

Cô ấy liên tục ngắt lời trong khi thuyết trình.

He snagged on the difficult question in the social studies exam.

Anh ấy đã mắc phải câu hỏi khó trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.

The conversation snagged on a controversial topic.

Cuộc trò chuyện đã chuyển sang một chủ đề gây tranh cãi.

Snagging (Noun)

snˈægɪŋ
snˈægɪŋ
01

Một trở ngại hoặc trở ngại.

An obstacle or impediment.

Ví dụ

Language barrier is a snagging social issue in multicultural communities.

Rào cản ngôn ngữ là một vấn đề xã hội khó khăn trong các cộng đồng đa văn hóa.

Financial difficulties can be a snagging factor in social mobility.

Khó khăn về tài chính có thể là yếu tố cản trở sự dịch chuyển xã hội.

Lack of education can be a significant snagging obstacle in social progress.

Thiếu giáo dục có thể là trở ngại đáng kể cho tiến bộ xã hội.

02

Một hành động giật hoặc nhanh chóng chiếm giữ một cái gì đó.

An act of snatching or quickly seizing something.

Ví dụ

The snagging of the last piece of cake caused a commotion.

Việc bắt gọn miếng bánh cuối cùng gây ra sự huyên náo.

His snagging of the job offer surprised everyone at the party.

Việc giành lấy lời mời làm việc của anh ấy làm bất ngờ mọi người tại buổi tiệc.

The snagging of the scholarship by the student was well-deserved.

Việc bắt gọn học bổng của học sinh đó xứng đáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snagging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snagging

Không có idiom phù hợp