Bản dịch của từ Snake pit trong tiếng Việt
Snake pit

Snake pit (Noun)
Một cái hố chứa rắn độc.
A pit containing poisonous snakes.
The snake pit at the zoo had five venomous snakes.
Hố rắn tại sở thú có năm con rắn độc.
The snake pit does not attract many visitors this season.
Hố rắn không thu hút nhiều du khách mùa này.
Is the snake pit safe for educational tours at schools?
Hố rắn có an toàn cho các chuyến tham quan giáo dục tại trường không?
"Snake pit" là một thành ngữ tiếng Anh, chỉ một nơi hoặc tình huống vô cùng hỗn loạn, khó khăn hoặc đáng sợ, thường liên quan đến sự tranh chấp, xung đột. Trong tiếng Anh của Vương quốc Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "snake pit" có thể được sử dụng ở dạng ẩn dụ, thể hiện sự hỗn loạn trong tổ chức, xã hội hoặc trong một nhóm người cụ thể.
Cụm từ "snake pit" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "snake" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "natrix", nghĩa là rắn nước, và "pit" từ tiếng Latinh "puteus", có nghĩa là cái giếng. Trong lịch sử, "snake pit" thường chỉ những nơi nguy hiểm, đầy rẫy rắn độc. Chỉ trích phương pháp điều trị tâm thần trong thế kỷ 19, cụm từ này đã chuyển sang nghĩa tiêu cực, biểu thị môi trường hỗn loạn hoặc khắc nghiệt, phản ánh sự bất an trong các bối cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "snake pit" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh tiếng Anh, nó thường chỉ một môi trường nguy hiểm, hỗn loạn hoặc đầy rối ren, có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học khi mô tả một tình trạng hoặc nơi gây căng thẳng, khốn khổ. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông để thể hiện sự phức tạp trong mối quan hệ hoặc tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp