Bản dịch của từ Snake pit trong tiếng Việt

Snake pit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snake pit (Noun)

sneɪk pɪt
sneɪk pɪt
01

Một cái hố chứa rắn độc.

A pit containing poisonous snakes.

Ví dụ

The snake pit at the zoo had five venomous snakes.

Hố rắn tại sở thú có năm con rắn độc.

The snake pit does not attract many visitors this season.

Hố rắn không thu hút nhiều du khách mùa này.

Is the snake pit safe for educational tours at schools?

Hố rắn có an toàn cho các chuyến tham quan giáo dục tại trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snake pit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snake pit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.