Bản dịch của từ Snap at trong tiếng Việt

Snap at

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snap at (Phrase)

01

Nói gay gắt với ai đó một cách tức giận.

To speak sharply to someone in an angry way.

Ví dụ

She snapped at him for being late to the meeting.

Cô ấy mắng anh ta vì đến muộn cuộc họp.

They never snap at each other during group discussions.

Họ không bao giờ mắng nhau trong các cuộc thảo luận nhóm.

Did the boss snap at you for forgetting to submit the report?

Ông chủ có mắng bạn vì quên gửi báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snap at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snap at

Không có idiom phù hợp