Bản dịch của từ Snap at trong tiếng Việt
Snap at

Snap at (Phrase)
She snapped at him for being late to the meeting.
Cô ấy mắng anh ta vì đến muộn cuộc họp.
They never snap at each other during group discussions.
Họ không bao giờ mắng nhau trong các cuộc thảo luận nhóm.
Did the boss snap at you for forgetting to submit the report?
Ông chủ có mắng bạn vì quên gửi báo cáo không?
Cụm từ "snap at" có nghĩa là phản ứng nhanh chóng và khó chịu, thường là khi ai đó nói hoặc làm điều gì đó gây khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng của cụm từ này vẫn giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "snap at" có thể ít phổ biến hơn so với những cách diễn đạt khác như "bite back". Cách phát âm của cụm từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Cụm từ "snap at" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snap", xuất phát từ tiếng Scandinavia cổ "snappa", mang nghĩa là "cắt đứt" hoặc "nghe thấy tiếng kêu". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động hoặc phản ứng nhanh chóng, thường là giận dữ hoặc thiếu kiên nhẫn. Ngày nay, "snap at" thường được dùng để mô tả hành động nói hoặc hành xử một cách đột ngột và thường mang tính tiêu cực, phản ánh một trạng thái cảm xúc bộc phát.
Cụm động từ "snap at" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để miêu tả hành vi phản ứng tức thời, có phần tiêu cực hoặc bất lịch sự, thường liên quan đến sự thất vọng hoặc căng thẳng. Trong các tình huống đời sống, cụm từ này thường được vận dụng để diễn tả sự phản ứng nhanh chóng, đôi khi mang tính nóng nảy, chẳng hạn như khi giao tiếp xã hội hay trong môi trường làm việc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp