Bản dịch của từ Snap out of it trong tiếng Việt
Snap out of it

Snap out of it (Idiom)
She needs to snap out of it and join the conversation.
Cô ấy cần thoát khỏi tâm trạng đó và tham gia cuộc trò chuyện.
He did not snap out of it during the social event yesterday.
Anh ấy đã không thoát khỏi tâm trạng đó trong sự kiện xã hội hôm qua.
Can you help him snap out of it at the party?
Bạn có thể giúp anh ấy thoát khỏi tâm trạng đó ở bữa tiệc không?
Cụm từ "snap out of it" được sử dụng để chỉ hành động thoát khỏi trạng thái tâm lý tiêu cực hoặc cảm giác chán nản, đặc biệt là khi ai đó bị mất tinh thần hoặc rơi vào sự u ám. Cụm này thường mang tính cấp bách, khuyến khích người khác nhanh chóng lấy lại trạng thái tích cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng âm điệu phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ điệu vùng miền.
Cụm từ "snap out of it" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "snap" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sneppan", mang ý nghĩa là "búng" hoặc "kêu". Từ "out of" được sử dụng để chỉ việc rời khỏi một trạng thái nào đó. Cụm này được hình thành từ thế kỷ 20, ám chỉ việc một người cần nhanh chóng thoát ra khỏi một trạng thái tinh thần tiêu cực. Ý nghĩa hiện tại của nó là khuyến khích hành động thay đổi thái độ hoặc tâm trạng.
Cụm từ "snap out of it" không phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong kỹ năng nghe và nói, đặc biệt trong bối cảnh thể hiện cảm xúc hoặc khuyến khích. Trong văn cảnh khác, nó thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để khuyên ai đó thoát khỏi trạng thái tâm lý tiêu cực, như trầm cảm hoặc uể oải. Việc sử dụng cụm từ này có thể thấy trong các cuộc trò chuyện bình thường, phim ảnh, và văn chương tự sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp