Bản dịch của từ Snapped trong tiếng Việt

Snapped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snapped (Verb)

snˈæphɛd
snˈæpt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của snap.

Simple past and past participle of snap.

Ví dụ

She snapped a photo of the protest on March 15, 2023.

Cô ấy đã chụp một bức ảnh của cuộc biểu tình vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

He didn't snap any pictures during the social event last week.

Anh ấy đã không chụp bất kỳ bức ảnh nào trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you snap any photos at the charity event yesterday?

Bạn đã chụp bất kỳ bức ảnh nào tại sự kiện từ thiện hôm qua chưa?

Dạng động từ của Snapped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snapping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snapped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snapped

Không có idiom phù hợp