Bản dịch của từ Snapped trong tiếng Việt
Snapped

Snapped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của snap.
Simple past and past participle of snap.
She snapped a photo of the protest on March 15, 2023.
Cô ấy đã chụp một bức ảnh của cuộc biểu tình vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
He didn't snap any pictures during the social event last week.
Anh ấy đã không chụp bất kỳ bức ảnh nào trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you snap any photos at the charity event yesterday?
Bạn đã chụp bất kỳ bức ảnh nào tại sự kiện từ thiện hôm qua chưa?
Dạng động từ của Snapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snapping |
Họ từ
Từ "snapped" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "snap", có nghĩa là xảy ra một cách nhanh chóng, thường đi kèm với việc bẻ gãy hoặc tạo ra âm thanh đột ngột. Trong tiếng Anh Anh, "snapped" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự tức giận hoặc căng thẳng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có xu hướng nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả cụ thể hơn. Sự khác biệt này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng chứ không phải trong cách viết hay phát âm.
Từ "snapped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snappen", xuất phát từ tiếng Đức cổ "snappen", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "kêu lách cách". Căn nguyên Latin của nó liên quan đến từ "crepare", chỉ việc phát ra âm thanh khi bị bẻ hoặc gãy. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa gốc về vật lý sang các ý nghĩa trừu tượng hơn như sự bộc phát cảm xúc hay hành động nhanh chóng. Ngày nay, "snapped" thường được sử dụng để chỉ một phản ứng tức thì, mang tính chất cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "snapped" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi mô tả các hành động xảy ra nhanh chóng hoặc bất ngờ. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả cảm xúc hoặc hành động, như sự nóng giận hoặc bất ngờ. Trong các ngữ cảnh khác, "snapped" thường được sử dụng để diễn tả những khoảnh khắc căng thẳng, như khi ai đó nổi giận hoặc chụp ảnh nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp