Bản dịch của từ Snarl trong tiếng Việt

Snarl

Noun [U/C] Verb

Snarl (Noun)

snˈɑɹl
snˈɑɹl
01

Một nút thắt hoặc rối.

A knot or tangle.

Ví dụ

The snarl of wires on the street caused a traffic jam.

Sự rối loạn của dây điện trên đường gây ra tắc đường.

She tried to untangle the snarl of necklace chains.

Cô ấy cố gỡ rối sợi dây chuyền.

Isn't dealing with the snarl of bureaucracy frustrating for you?

Việc đối phó với sự rối loạn của bộ máy chính trị có làm bạn chán chường không?

02

Một hành động hoặc âm thanh gầm gừ.

An act or sound of snarling.

Ví dụ

The dog's snarl scared the children away from the playground.

Tiếng gầm của con chó khiến trẻ em sợ hãi rời khỏi sân chơi.

There was no snarl from the traffic, so we arrived early.

Không có tiếng gầm từ giao thông, vì vậy chúng tôi đến sớm.

Did you hear the snarl of the bear during the camping trip?

Bạn có nghe tiếng gầm của con gấu trong chuyến cắm trại không?

Dạng danh từ của Snarl (Noun)

SingularPlural

Snarl

Snarls

Snarl (Verb)

snˈɑɹl
snˈɑɹl
01

Vướng vào một cái gì đó.

Entangle something.

Ví dụ

Her words snarl the conversation, making it difficult to understand.

Câu nói của cô ấy làm rối cuộc trò chuyện, khó hiểu.

Don't let misunderstandings snarl your relationships with others during the IELTS.

Đừng để sự hiểu lầm làm rối mối quan hệ với người khác trong IELTS.

Did the speaker's tone inadvertently snarl the message she was conveying?

Tone của người nói đã vô tình làm rối thông điệp cô ấy đang truyền đạt chưa?

02

(của một loài động vật như chó) gầm gừ hung hãn với hàm răng nhe ra.

Of an animal such as a dog make an aggressive growl with bared teeth.

Ví dụ

The dog snarled at the stranger approaching the house.

Con chó gầm gừ với người lạ đang tiến đến nhà.

The cat did not snarl but instead purred when petted gently.

Con mèo không gầm gừ mà thay vào đó rên nhẹ khi vuốt nhẹ.

Did the aggressive dog snarl during the IELTS speaking test?

Con chó hung dữ có gầm gừ trong bài kiểm tra nói IELTS không?

03

Trang trí (đồ kim loại) bằng các hình nổi bằng cách đóng búa vào mặt dưới.

Decorate metalwork with raised shapes by hammering the underside.

Ví dụ

She snarls the intricate design on the silver bracelet.

Cô ấy tạo ra họa tiết phức tạp trên vòng đeo tay bằng bạc.

He doesn't know how to snarl the metalwork properly.

Anh ấy không biết cách tạo ra họa tiết trên kim loại đúng cách.

Do you think it's easy to snarl metalwork like that?

Bạn có nghĩ việc tạo ra họa tiết trên kim loại như vậy dễ không?

Dạng động từ của Snarl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snarl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snarled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snarled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snarls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snarling

Kết hợp từ của Snarl (Verb)

CollocationVí dụ

Snarl almost

Gần như gỡ rối

She snarls almost every time she speaks about social issues.

Cô ấy gần như gầm gừ mỗi khi nói về các vấn đề xã hội.

Snarl viciously

Gầm gừ

The dog snarled viciously at the stranger.

Con chó gầm gừ hung dữ với người lạ.

Snarl angrily

Càu nhàu

He snarls angrily at his classmates during the group discussion.

Anh ta càu nhàu giận dữ với bạn cùng lớp trong buổi thảo luận nhóm.

Snarl savagely

Gầm gừ

The dog snarls savagely at the stranger.

Con chó gầm gừ hung dữ với người lạ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snarl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snarl

Không có idiom phù hợp