Bản dịch của từ Snarl trong tiếng Việt
Snarl
Snarl (Noun)
The snarl of wires on the street caused a traffic jam.
Sự rối loạn của dây điện trên đường gây ra tắc đường.
She tried to untangle the snarl of necklace chains.
Cô ấy cố gỡ rối sợi dây chuyền.
Isn't dealing with the snarl of bureaucracy frustrating for you?
Việc đối phó với sự rối loạn của bộ máy chính trị có làm bạn chán chường không?
The dog's snarl scared the children away from the playground.
Tiếng gầm của con chó khiến trẻ em sợ hãi rời khỏi sân chơi.
There was no snarl from the traffic, so we arrived early.
Không có tiếng gầm từ giao thông, vì vậy chúng tôi đến sớm.
Did you hear the snarl of the bear during the camping trip?
Bạn có nghe tiếng gầm của con gấu trong chuyến cắm trại không?
Dạng danh từ của Snarl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snarl | Snarls |
Snarl (Verb)
Her words snarl the conversation, making it difficult to understand.
Câu nói của cô ấy làm rối cuộc trò chuyện, khó hiểu.
Don't let misunderstandings snarl your relationships with others during the IELTS.
Đừng để sự hiểu lầm làm rối mối quan hệ với người khác trong IELTS.
Did the speaker's tone inadvertently snarl the message she was conveying?
Tone của người nói đã vô tình làm rối thông điệp cô ấy đang truyền đạt chưa?
The dog snarled at the stranger approaching the house.
Con chó gầm gừ với người lạ đang tiến đến nhà.
The cat did not snarl but instead purred when petted gently.
Con mèo không gầm gừ mà thay vào đó rên nhẹ khi vuốt nhẹ.
Did the aggressive dog snarl during the IELTS speaking test?
Con chó hung dữ có gầm gừ trong bài kiểm tra nói IELTS không?
She snarls the intricate design on the silver bracelet.
Cô ấy tạo ra họa tiết phức tạp trên vòng đeo tay bằng bạc.
He doesn't know how to snarl the metalwork properly.
Anh ấy không biết cách tạo ra họa tiết trên kim loại đúng cách.
Do you think it's easy to snarl metalwork like that?
Bạn có nghĩ việc tạo ra họa tiết trên kim loại như vậy dễ không?
Dạng động từ của Snarl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snarl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snarled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snarled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snarls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snarling |
Kết hợp từ của Snarl (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snarl almost Gần như gỡ rối | She snarls almost every time she speaks about social issues. Cô ấy gần như gầm gừ mỗi khi nói về các vấn đề xã hội. |
Snarl viciously Gầm gừ | The dog snarled viciously at the stranger. Con chó gầm gừ hung dữ với người lạ. |
Snarl angrily Càu nhàu | He snarls angrily at his classmates during the group discussion. Anh ta càu nhàu giận dữ với bạn cùng lớp trong buổi thảo luận nhóm. |
Snarl savagely Gầm gừ | The dog snarls savagely at the stranger. Con chó gầm gừ hung dữ với người lạ. |
Họ từ
Từ "snarl" trong tiếng Anh có nghĩa là gầm gừ hoặc nói một cách giận dữ, phản ánh trạng thái tức giận hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "snarl" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, âm 'r' thường được phát âm rõ hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể giảm âm này. "Snarl" cũng có thể chỉ hành động của chó khi thể hiện sự đe dọa.
Từ "snarl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snearl", có nghĩa là phát ra âm thanh gầm gừ. Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp, nhưng từ này có thể liên quan đến các từ khác như "snort" từ tiếng Đức cổ. Trong lịch sử, "snarl" được sử dụng để chỉ hành động của loài vật khi tức giận hoặc bảo vệ lãnh thổ, và hiện nay, nó còn được mở rộng sang việc thể hiện thái độ bực bội hoặc cộc cằn của con người.
Từ "snarl" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả âm thanh hoặc hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, "snarl" thường được dùng để chỉ sự phản ứng tức giận của động vật, đặc biệt là chó, hoặc để mô tả cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ của con người. Từ này thường xuất hiện trong mô tả tình huống căng thẳng hoặc bất hòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp