Bản dịch của từ Snath trong tiếng Việt

Snath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snath(Noun)

snæθ
snæθ
01

Cán của lưỡi hái.

The shaft of a scythe.

Ví dụ