Bản dịch của từ Sneak in trong tiếng Việt
Sneak in

Sneak in (Verb)
She always tries to sneak in some extra information during the IELTS speaking test.
Cô ấy luôn cố gắng thêm vào một số thông tin bí mật trong bài thi nói IELTS.
He never sneaks in irrelevant details in his IELTS writing essays.
Anh ấy không bao giờ thêm vào chi tiết không liên quan trong bài luận viết IELTS của mình.
Do you think it's acceptable to sneak in personal stories in IELTS tasks?
Bạn có nghĩ rằng việc thêm vào câu chuyện cá nhân trong các bài tập IELTS là chấp nhận được không?
Sneak in (Phrase)
She tried to sneak in without being noticed during the party.
Cô ấy cố gắng lẻn vào mà không bị nhận ra trong buổi tiệc.
It's not polite to sneak in uninvited to someone's private event.
Việc lẻn vào không mời vào sự kiện riêng tư của ai đó không lịch sự.
Did you see him sneak in through the back door last night?
Bạn có thấy anh ấy lẻn vào qua cửa sau tối qua không?
Cụm động từ "sneak in" có nghĩa là lén lút vào một nơi nào đó mà không bị phát hiện, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc xâm nhập trái phép. Trong tiếng Anh Mỹ, "sneak in" có thể ám chỉ hành động như vậy, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố của việc lén lút và không được phép. Sự khác biệt trong phát âm và cách sử dụng giữa hai phiên bản này đôi khi thể hiện qua ngữ điệu và tông giọng, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Cụm từ "sneak in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snecan", có nghĩa là "lén lút" hoặc "đi một cách thận trọng". Tiếng Anh nhận ảnh hưởng từ tiếng Đức cổ, từ "snekan", diễn tả hành động di chuyển một cách lén lút hoặc âm thầm. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để mô tả hành động vào một nơi nào đó một cách bí mật mà không bị phát hiện, phản ánh sự khéo léo và tính chất lén lút của hành động này trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "sneak in" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi liên quan đến hành động hoặc tình huống xâm nhập lén lút. Trong phần nói và viết, cụm từ này thường được đề cập khi thảo luận về các tình huống xã hội, tâm lý hoặc trong bối cảnh phạm tội. Ngoài ra, "sneak in" cũng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc tham gia vào một sự kiện mà không được mời một cách kín đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
