Bản dịch của từ Sneeze trong tiếng Việt

Sneeze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sneeze (Noun)

snˈiz
snˈiz
01

Một phản xạ thông thường.

A common reflex action

Ví dụ

She had a loud sneeze during the meeting yesterday.

Cô ấy đã hắt hơi to trong cuộc họp hôm qua.

His sneeze did not disrupt the social event last weekend.

Hắt hơi của anh ấy không làm gián đoạn sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did you hear her sneeze at the party last night?

Bạn có nghe thấy cô ấy hắt hơi ở bữa tiệc tối qua không?

02

Sự đẩy không khí ra khỏi mũi và miệng một cách không tự chủ do sự co thắt đột ngột của các cơ thở ra.

An involuntary expulsion of air from the nose and mouth due to spasmodic contraction of the muscles of expiration

Ví dụ

She had a loud sneeze during the meeting yesterday.

Cô ấy đã hắt hơi rất to trong cuộc họp hôm qua.

His sneeze did not interrupt the conversation at the party.

Hắt hơi của anh ấy không làm gián đoạn cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.

Did you hear her sneeze during the presentation?

Bạn có nghe thấy cô ấy hắt hơi trong buổi thuyết trình không?

03

Âm thanh phát ra từ hành động này.

A sound made by this action

Ví dụ

Her sneeze startled everyone at the quiet dinner party last night.

Hơi hắt hơi của cô ấy làm mọi người giật mình tại bữa tiệc tối qua.

His sneeze did not disrupt the important meeting yesterday.

Hơi hắt hơi của anh ấy không làm gián đoạn cuộc họp quan trọng hôm qua.

Did you hear her sneeze during the presentation yesterday?

Bạn có nghe thấy cô ấy hắt hơi trong buổi thuyết trình hôm qua không?

Sneeze (Verb)

snˈiz
snˈiz
01

Gây hắt hơi.

To cause to sneeze

Ví dụ

She always sneezes when the flowers bloom in spring.

Cô ấy luôn hắt hơi khi hoa nở vào mùa xuân.

He does not sneeze during winter allergies.

Anh ấy không hắt hơi trong mùa dị ứng mùa đông.

Do you sneeze when you enter dusty rooms?

Bạn có hắt hơi khi vào những căn phòng đầy bụi không?

02

Thể hiện cảm giác ghê tởm hoặc không tin (như trong 'hắt hơi vào thứ gì đó').

To express a feeling of disgust or disbelief as in sneeze at something

Ví dụ

Many people sneeze at rude comments during social gatherings.

Nhiều người hắt hơi khi nghe những lời bình phẩm thô lỗ trong các buổi gặp gỡ.

She does not sneeze at charity events; she supports them actively.

Cô ấy không hắt hơi tại các sự kiện từ thiện; cô ấy ủng hộ chúng tích cực.

Do you sneeze at social media trends that lack substance?

Bạn có hắt hơi trước những xu hướng mạng xã hội thiếu nội dung không?

03

Đẩy không khí ra khỏi phổi qua mũi và miệng một cách đột ngột, không tự chủ.

To expel air from the lungs through the nose and mouth in a sudden involuntary manner

Ví dụ

I always sneeze when I visit my friend, Sarah's house.

Tôi luôn hắt hơi khi đến nhà bạn tôi, Sarah.

He does not sneeze during the social gatherings we attend.

Anh ấy không hắt hơi trong các buổi gặp mặt xã hội mà chúng tôi tham dự.

Do you sneeze when you are around pets at parties?

Bạn có hắt hơi khi ở gần thú cưng trong các bữa tiệc không?

Kết hợp từ của Sneeze (Verb)

CollocationVí dụ

The urge to sneeze

Cảm giác ngứa mũi

Many people feel the urge to sneeze during spring allergies.

Nhiều người cảm thấy cơn hắt hơi trong mùa dị ứng mùa xuân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sneeze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sneeze

nˈʌθɨŋ tˈu snˈiz ˈæt

Không phải chuyện đùa/ Không phải chuyện nhỏ

Nothing small or unimportant.

The donation was not to sneeze at, it made a big impact.

Sự quyên góp không phải là không quan trọng, nó tạo ra một ảnh hưởng lớn.

Thành ngữ cùng nghĩa: nothing to be sneezed at...