Bản dịch của từ Sneeze trong tiếng Việt
Sneeze

Sneeze (Noun)
She had a loud sneeze during the meeting yesterday.
Cô ấy đã hắt hơi to trong cuộc họp hôm qua.
His sneeze did not disrupt the social event last weekend.
Hắt hơi của anh ấy không làm gián đoạn sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did you hear her sneeze at the party last night?
Bạn có nghe thấy cô ấy hắt hơi ở bữa tiệc tối qua không?
Sự đẩy không khí ra khỏi mũi và miệng một cách không tự chủ do sự co thắt đột ngột của các cơ thở ra.
An involuntary expulsion of air from the nose and mouth due to spasmodic contraction of the muscles of expiration
She had a loud sneeze during the meeting yesterday.
Cô ấy đã hắt hơi rất to trong cuộc họp hôm qua.
His sneeze did not interrupt the conversation at the party.
Hắt hơi của anh ấy không làm gián đoạn cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.
Did you hear her sneeze during the presentation?
Bạn có nghe thấy cô ấy hắt hơi trong buổi thuyết trình không?
Her sneeze startled everyone at the quiet dinner party last night.
Hơi hắt hơi của cô ấy làm mọi người giật mình tại bữa tiệc tối qua.
His sneeze did not disrupt the important meeting yesterday.
Hơi hắt hơi của anh ấy không làm gián đoạn cuộc họp quan trọng hôm qua.
Did you hear her sneeze during the presentation yesterday?
Bạn có nghe thấy cô ấy hắt hơi trong buổi thuyết trình hôm qua không?
Sneeze (Verb)
Gây hắt hơi.
To cause to sneeze
She always sneezes when the flowers bloom in spring.
Cô ấy luôn hắt hơi khi hoa nở vào mùa xuân.
He does not sneeze during winter allergies.
Anh ấy không hắt hơi trong mùa dị ứng mùa đông.
Do you sneeze when you enter dusty rooms?
Bạn có hắt hơi khi vào những căn phòng đầy bụi không?
Many people sneeze at rude comments during social gatherings.
Nhiều người hắt hơi khi nghe những lời bình phẩm thô lỗ trong các buổi gặp gỡ.
She does not sneeze at charity events; she supports them actively.
Cô ấy không hắt hơi tại các sự kiện từ thiện; cô ấy ủng hộ chúng tích cực.
Do you sneeze at social media trends that lack substance?
Bạn có hắt hơi trước những xu hướng mạng xã hội thiếu nội dung không?
I always sneeze when I visit my friend, Sarah's house.
Tôi luôn hắt hơi khi đến nhà bạn tôi, Sarah.
He does not sneeze during the social gatherings we attend.
Anh ấy không hắt hơi trong các buổi gặp mặt xã hội mà chúng tôi tham dự.
Do you sneeze when you are around pets at parties?
Bạn có hắt hơi khi ở gần thú cưng trong các bữa tiệc không?
Kết hợp từ của Sneeze (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The urge to sneeze Cảm giác ngứa mũi | Many people feel the urge to sneeze during spring allergies. Nhiều người cảm thấy cơn hắt hơi trong mùa dị ứng mùa xuân. |
Họ từ
Từ "sneeze" trong tiếng Anh chỉ hành động nhảy mũi, thường xảy ra khi niêm mạc mũi bị kích thích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm gần giống nhau, nhưng ở Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh hơn, phù hợp với ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. "Sneeze" cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ chính hành động nhảy mũi. Trong nhiều tài liệu y tế, việc nhảy mũi có thể là chỉ dấu của bệnh dị ứng hoặc cảm lạnh.
Từ "sneeze" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "sneezan", có lẽ bắt nguồn từ từ "sneez" trong tiếng Anh cổ. Từ này có liên quan đến hành động chớp mũi và sự thoát khí nhanh chóng ra ngoài. Trong văn hóa và y học cổ đại, hắt hơi được coi là một cách giải phóng cơ thể khỏi các tác nhân gây hại, từ đó tạo nền tảng cho cả ý nghĩa vật lý và tâm lý của từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "sneeze" (hắt hơi) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Nói, khi mô tả triệu chứng hoặc các tình huống liên quan đến sức khỏe. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi thảo luận về bệnh dị ứng, cảm lạnh hoặc các bệnh truyền nhiễm. "Sneeze" cũng mang tính chất biểu cảm khi nói về phản ứng tự nhiên của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sneeze
Không phải chuyện đùa/ Không phải chuyện nhỏ
Nothing small or unimportant.
The donation was not to sneeze at, it made a big impact.
Sự quyên góp không phải là không quan trọng, nó tạo ra một ảnh hưởng lớn.
Thành ngữ cùng nghĩa: nothing to be sneezed at...