Bản dịch của từ Sniping trong tiếng Việt

Sniping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sniping (Verb)

snˈaɪpɪŋ
snˈaɪpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của snipe.

Present participle and gerund of snipe.

Ví dụ

People are sniping at each other on social media platforms daily.

Mọi người đang chỉ trích lẫn nhau trên các nền tảng mạng xã hội hàng ngày.

They are not sniping during the community discussion on Facebook.

Họ không chỉ trích trong cuộc thảo luận cộng đồng trên Facebook.

Are users sniping in the comments section of Instagram posts?

Người dùng có đang chỉ trích trong phần bình luận của các bài đăng Instagram không?

Dạng động từ của Sniping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snipe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sniped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sniped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snipes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sniping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sniping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sniping

Không có idiom phù hợp