Bản dịch của từ Sniping trong tiếng Việt
Sniping

Sniping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của snipe.
Present participle and gerund of snipe.
People are sniping at each other on social media platforms daily.
Mọi người đang chỉ trích lẫn nhau trên các nền tảng mạng xã hội hàng ngày.
They are not sniping during the community discussion on Facebook.
Họ không chỉ trích trong cuộc thảo luận cộng đồng trên Facebook.
Are users sniping in the comments section of Instagram posts?
Người dùng có đang chỉ trích trong phần bình luận của các bài đăng Instagram không?
Dạng động từ của Sniping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snipe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sniped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sniped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snipes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sniping |
Họ từ
"Sniping" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động nhắm bắn vào mục tiêu từ khoảng cách xa, đặc biệt trong bối cảnh quân sự. Trong ngữ cảnh giao dịch, "sniping" cũng chỉ hành động đặt giá cuối cùng trong một phiên đấu giá nhằm giành chiến thắng phút chót. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến hoạt động bắn tỉa, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng mở rộng ra các lĩnh vực khác như đấu giá trực tuyến.
Từ "sniping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snipe", xuất phát từ thế kỷ 17, có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "snipe" chỉ về một loại chim. Trong quân sự, "sniping" được sử dụng để mô tả hành động bắn tỉa từ xa, nhằm chỉ việc tấn công chính xác từ một vị trí ẩn náu. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng trong quân sự mà còn trong các ngữ cảnh không chính thức, chỉ hành động chỉ trích hay tấn công một cách âm thầm và tinh vi.
Từ "sniping" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS, "sniping" có thể liên quan đến việc chỉ trích hoặc phê bình một cách tinh vi và gián tiếp, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận hoặc phân tích văn bản. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực trò chơi trực tuyến hoặc chính trị, chỉ việc tấn công mục tiêu với tính chất bất ngờ và chiến thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp