Bản dịch của từ Snippet trong tiếng Việt

Snippet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snippet(Noun)

snˈɪpɪt
ˈsnɪpət
01

Một đoạn trích ngắn từ văn bản hoặc bài phát biểu thường được sử dụng để minh họa hoặc tham khảo.

A brief extract from a text or speech often used for illustration or reference

Ví dụ
02

Một phần nhỏ hoặc trích dẫn từ một tác phẩm hoặc tài liệu lớn hơn.

A small portion or extract from a larger work or document

Ví dụ
03

Một tóm tắt ngắn gọn hoặc đoạn trích

A short summary or excerpt

Ví dụ