Bản dịch của từ Snippet trong tiếng Việt
Snippet

Snippet (Noun)
Include a relevant snippet in your essay to support your argument.
Thêm một đoạn trích liên quan vào bài luận của bạn để ủng hộ luận điểm của bạn.
Don't forget to analyze the snippet you've chosen for your presentation.
Đừng quên phân tích đoạn trích mà bạn đã chọn cho bài thuyết trình của bạn.
Did you find a compelling snippet to include in your speaking task?
Bạn đã tìm thấy một đoạn trích hấp dẫn để bao gồm trong nhiệm vụ nói của mình chưa?
Dạng danh từ của Snippet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snippet | Snippets |
Kết hợp từ của Snippet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Interesting snippet Đoạn trích hấp dẫn | That was an interesting snippet about social media trends. Đó là một đoạn trích thú vị về xu hướng truyền thông xã hội. |
Brief snippet Đoạn tóm tắt | A brief snippet can enhance the social aspect of your essay. Một đoạn trích ngắn có thể tăng cường khía cạnh xã hội của bài luận của bạn. |
Vocal snippet Đoạn hát | The vocal snippet in the presentation was captivating. Đoạn ghi âm trong bài thuyết trình rất cuốn hút. |
Small snippet Đoạn nhỏ | A small snippet of information can be useful for ielts preparation. Một đoạn thông tin nhỏ có thể hữu ích cho việc chuẩn bị ielts. |
Little snippet Đoạn nhỏ | A little snippet of information can enhance your social media post. Một đoạn thông tin nhỏ có thể nâng cao bài đăng trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "snippet" là danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là một đoạn nhỏ hoặc phần trích dẫn từ một văn bản dài hơn. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "snippet" thường được sử dụng để chỉ một đoạn mã ngắn hoặc một thông tin ngắn gọn được hiển thị trên các công cụ tìm kiếm. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm có phần giống nhau, nhưng trong văn viết, có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ này, đặc biệt trong các lĩnh vực như lập trình hoặc tìm kiếm thông tin.
Từ "snippet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "snip", mang nghĩa là cắt hoặc xén. Từ này bắt nguồn từ tiếng Middle English "snipen", có nghĩa là cắt vụn. "Snippet" được sử dụng để chỉ một phần nhỏ, một mảnh vụn của một cái gì đó lớn hơn, điều này phản ánh sự chuyển biến ngữ nghĩa từ hành động cắt đến khái niệm mảnh nhỏ rời rạc, thường thấy trong văn bản hoặc thông tin.
Từ "snippet" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading. Trong Writing, nó thường được sử dụng để chỉ một đoạn trích ngắn từ một văn bản lớn hơn, thể hiện khả năng tổng hợp thông tin. Trong Reading, "snippet" hay được dùng để mô tả một mảnh thông tin quan trọng được trích dẫn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này thường được dùng để chỉ các đoạn mã ngắn hoặc dữ liệu được cắt ngắn, thường gặp trong lập trình và phát triển phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp