Bản dịch của từ Snippet trong tiếng Việt

Snippet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snippet (Noun)

01

Một đoạn nhỏ hoặc đoạn trích ngắn gọn.

A small piece or brief extract.

Ví dụ

Include a relevant snippet in your essay to support your argument.

Thêm một đoạn trích liên quan vào bài luận của bạn để ủng hộ luận điểm của bạn.

Don't forget to analyze the snippet you've chosen for your presentation.

Đừng quên phân tích đoạn trích mà bạn đã chọn cho bài thuyết trình của bạn.

Did you find a compelling snippet to include in your speaking task?

Bạn đã tìm thấy một đoạn trích hấp dẫn để bao gồm trong nhiệm vụ nói của mình chưa?

Dạng danh từ của Snippet (Noun)

SingularPlural

Snippet

Snippets

Kết hợp từ của Snippet (Noun)

CollocationVí dụ

Interesting snippet

Đoạn trích hấp dẫn

That was an interesting snippet about social media trends.

Đó là một đoạn trích thú vị về xu hướng truyền thông xã hội.

Brief snippet

Đoạn tóm tắt

A brief snippet can enhance the social aspect of your essay.

Một đoạn trích ngắn có thể tăng cường khía cạnh xã hội của bài luận của bạn.

Vocal snippet

Đoạn hát

The vocal snippet in the presentation was captivating.

Đoạn ghi âm trong bài thuyết trình rất cuốn hút.

Small snippet

Đoạn nhỏ

A small snippet of information can be useful for ielts preparation.

Một đoạn thông tin nhỏ có thể hữu ích cho việc chuẩn bị ielts.

Little snippet

Đoạn nhỏ

A little snippet of information can enhance your social media post.

Một đoạn thông tin nhỏ có thể nâng cao bài đăng trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snippet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snippet

Không có idiom phù hợp