Bản dịch của từ Snoop trong tiếng Việt

Snoop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snoop (Noun)

snˈup
snˈup
01

Một cuộc điều tra lén lút.

A furtive investigation.

Ví dụ

She conducted a snoop to uncover the truth about her friend.

Cô ấy tiến hành một cuộc điều tra lén lút để khám phá sự thật về người bạn của mình.

The snoop revealed surprising information during the investigation process.

Cuộc điều tra lén lút đã tiết lộ thông tin bất ngờ trong quá trình điều tra.

He engaged in a snoop to gather evidence for his case.

Anh ấy tham gia một cuộc điều tra lén lút để thu thập bằng chứng cho vụ án của mình.

Dạng danh từ của Snoop (Noun)

SingularPlural

Snoop

Snoops

Snoop (Verb)

snˈup
snˈup
01

Điều tra hoặc lén lút nhìn xung quanh nhằm tìm ra điều gì đó, đặc biệt là thông tin về chuyện riêng tư của ai đó.

Investigate or look around furtively in an attempt to find out something especially information about someones private affairs.

Ví dụ

She likes to snoop on her neighbors to know their secrets.

Cô ấy thích rình mò hàng xóm để biết bí mật của họ.

He snooped around the office to find out who leaked the information.

Anh ấy rình mò xung quanh văn phòng để tìm ra ai đã rò rỉ thông tin.

The detective decided to snoop on the suspect's activities.

Thám tử quyết định rình mò hoạt động của nghi phạm.

Dạng động từ của Snoop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snoop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snooped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snooped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snoops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snooping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snoop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snoop

Không có idiom phù hợp