Bản dịch của từ Snoop trong tiếng Việt
Snoop

Snoop (Noun)
Một cuộc điều tra lén lút.
She conducted a snoop to uncover the truth about her friend.
Cô ấy tiến hành một cuộc điều tra lén lút để khám phá sự thật về người bạn của mình.
The snoop revealed surprising information during the investigation process.
Cuộc điều tra lén lút đã tiết lộ thông tin bất ngờ trong quá trình điều tra.
He engaged in a snoop to gather evidence for his case.
Anh ấy tham gia một cuộc điều tra lén lút để thu thập bằng chứng cho vụ án của mình.
Dạng danh từ của Snoop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snoop | Snoops |
Snoop (Verb)
Điều tra hoặc lén lút nhìn xung quanh nhằm tìm ra điều gì đó, đặc biệt là thông tin về chuyện riêng tư của ai đó.
Investigate or look around furtively in an attempt to find out something especially information about someones private affairs.
She likes to snoop on her neighbors to know their secrets.
Cô ấy thích rình mò hàng xóm để biết bí mật của họ.
He snooped around the office to find out who leaked the information.
Anh ấy rình mò xung quanh văn phòng để tìm ra ai đã rò rỉ thông tin.
The detective decided to snoop on the suspect's activities.
Thám tử quyết định rình mò hoạt động của nghi phạm.
Dạng động từ của Snoop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snooping |
Họ từ
Từ "snoop" có nghĩa là lén lút theo dõi hoặc điều tra thông tin của người khác, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "snoop" được sử dụng phổ biến hơn, có thể dùng như danh từ hoặc động từ. Tại Anh, thuật ngữ này thường ít được sử dụng hơn và có thể thay thế bằng từ "pry". Trong phát âm, có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng, nhưng cốt lõi nghĩa vẫn tương đồng, thể hiện hành vi xâm phạm vào đời sống riêng tư của người khác.
Từ "snoop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "snoepen", có nghĩa là "tìm kiếm", "khám phá". Từ này có liên quan đến tiếng Hà Lan "snoepen", nghĩa là "lén lút tìm hiểu". Trong thế kỷ 19, "snoop" đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc theo dõi hoặc quan sát một cách gián điệp. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến để chỉ việc theo dõi hay khám phá thông tin một cách bí mật hoặc không được phép.
Từ "snoop" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong ngữ cảnh thi nghe, nói, đọc, viết, từ này chủ yếu xuất hiện liên quan đến các chủ đề về giám sát, điều tra hoặc xâm phạm quyền riêng tư. Ngoài ra, "snoop" cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và truyền thông để mô tả hành động tìm kiếm thông tin một cách bí mật hoặc không hợp pháp, ví dụ trong các cuộc thảo luận về an ninh mạng hoặc tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp